Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Ahli Doha, Qatar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Qatar
Al Ahli Doha
Sân vận động:
Hamad bin Khalifa Stadium
(Doha)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Badredlin Marwan
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Ishaq Mohammed
19
2
81
0
0
1
0
3
Al Sharif Islam
31
7
588
0
0
3
0
4
Bahzad Talal
25
3
126
0
0
1
0
45
Marei Yousef
17
1
39
0
0
0
0
5
Mitrovic Matej
30
6
496
0
1
0
0
18
Mohammed Jassem
29
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Sebai Ahmad
25
6
288
0
0
0
0
27
Al Sharshani Jassem
21
3
8
0
0
0
0
8
Doumbia Idrissa
26
9
776
1
0
0
0
33
Fettouhi Driss
35
9
810
0
2
2
0
6
Mamdouh Bahaa
25
9
802
0
0
3
0
20
Mansour Hamad
30
3
130
0
0
0
0
16
Tihi Robin
22
9
810
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Doozandeh Navid
24
9
80
0
0
1
0
7
Draxler Julian
31
7
627
4
5
2
0
10
Esposito Erik
28
9
548
3
0
1
0
11
Moustafa Abdelrahman
27
9
567
2
2
0
0
9
Yansane Sekou
21
9
810
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biscan Igor
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Badredlin Marwan
25
1
90
0
0
0
0
1
Naim Yazan
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelbaset Eissa
20
2
136
0
0
1
0
21
Al Ishaq Mohammed
19
2
94
0
0
0
0
3
Al Sharif Islam
31
1
31
0
0
0
0
24
Azhari Ahmed
21
1
17
0
0
0
0
4
Bahzad Talal
25
3
209
0
0
0
0
26
Lafrid Yaseen
24
3
270
0
0
1
0
45
Marei Yousef
17
2
132
0
1
0
0
5
Mitrovic Matej
30
3
223
0
0
0
0
18
Mohammed Jassem
29
1
90
0
0
0
0
15
Shahabi Ali
18
2
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdelkader Eslam
21
3
240
0
0
0
0
12
Al Sebai Ahmad
25
4
200
0
0
0
0
27
Al Sharshani Jassem
21
4
214
0
0
0
0
44
Dalloul Laith
21
1
2
0
0
0
0
8
Doumbia Idrissa
26
4
164
0
0
0
0
33
Fettouhi Driss
35
2
159
0
0
0
0
6
Mamdouh Bahaa
25
3
225
0
0
0
0
16
Tihi Robin
22
4
271
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Doozandeh Navid
24
4
335
0
0
0
0
7
Draxler Julian
31
3
178
0
1
0
0
10
Esposito Erik
28
2
180
1
0
0
0
38
Gaira Yassin
?
3
66
0
0
0
0
9
Yansane Sekou
21
3
174
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biscan Igor
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abadi Ali
?
0
0
0
0
0
0
35
Badredlin Marwan
25
10
900
0
0
1
0
99
Hussien Abubakr
?
0
0
0
0
0
0
13
Lingliz Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
1
Naim Yazan
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelbaset Eissa
20
2
136
0
0
1
0
19
Abdelkader Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
21
Al Ishaq Mohammed
19
4
175
0
0
1
0
3
Al Sharif Islam
31
8
619
0
0
3
0
96
Arabi Malik Hamed
?
0
0
0
0
0
0
24
Azhari Ahmed
21
1
17
0
0
0
0
4
Bahzad Talal
25
6
335
0
0
1
0
26
Lafrid Yaseen
24
3
270
0
0
1
0
45
Marei Yousef
17
3
171
0
1
0
0
37
Meqresh Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
5
Mitrovic Matej
30
9
719
0
1
0
0
18
Mohammed Jassem
29
7
630
0
0
1
0
15
Shahabi Ali
18
2
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdelkader Eslam
21
3
240
0
0
0
0
12
Al Sebai Ahmad
25
10
488
0
0
0
0
27
Al Sharshani Jassem
21
7
222
0
0
0
0
88
Bour Mohsen
20
0
0
0
0
0
0
44
Dalloul Laith
21
1
2
0
0
0
0
8
Doumbia Idrissa
26
13
940
1
0
0
0
69
El Badri Sallam
21
0
0
0
0
0
0
33
Fettouhi Driss
35
11
969
0
2
2
0
87
Hossaina Jasem
20
0
0
0
0
0
0
6
Mamdouh Bahaa
25
12
1027
0
0
3
0
20
Mansour Hamad
30
3
130
0
0
0
0
16
Tihi Robin
22
13
1081
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Doozandeh Navid
24
13
415
0
0
1
0
7
Draxler Julian
31
10
805
4
6
2
0
10
Esposito Erik
28
11
728
4
0
1
0
38
Gaira Yassin
?
3
66
0
0
0
0
11
Moustafa Abdelrahman
27
9
567
2
2
0
0
9
Yansane Sekou
21
12
984
6
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biscan Igor
46
Quảng cáo