Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Ain, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Ain
Sân vận động:
King Saud Sport City Stadium
(Al Bahah)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bogdanovic Slavisa
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Al Anazi Abdulmajeed
20
1
19
0
0
0
0
25
Al Khalidi Muteb
26
1
46
0
0
0
0
77
Al Nakhli Mohammad
41
1
32
0
0
1
0
12
Ibrahim Yasser Yaqoub
24
1
72
0
0
1
0
21
Lwaliwa Halid
26
1
90
0
0
0
0
4
Rabea Hassan
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Sufyani Mohamed
25
1
46
0
0
0
0
6
Al Zahrani Ali Ahmed
32
1
90
0
0
0
0
3
Bonsu Kwame
30
1
90
0
0
0
0
70
Sediq Hassan Al Mutasim
22
1
45
0
0
0
0
20
Shammari Hamoud
24
1
59
0
0
0
0
15
Ziyad Al Refaei
20
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fati Enca
31
1
90
0
0
0
0
99
Ugwu Gozie
31
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Ismail Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
1
Ali Bandar
23
0
0
0
0
0
0
93
Bogdanovic Slavisa
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Al-Khaldi Metaab
26
0
0
0
0
0
0
52
Al Anazi Abdulmajeed
20
1
19
0
0
0
0
25
Al Khalidi Muteb
26
1
46
0
0
0
0
77
Al Nakhli Mohammad
41
1
32
0
0
1
0
5
Al Zahrani Youssif
29
0
0
0
0
0
0
12
Ibrahim Yasser Yaqoub
24
1
72
0
0
1
0
21
Lwaliwa Halid
26
1
90
0
0
0
0
40
Obanor Erhun
29
0
0
0
0
0
0
4
Rabea Hassan
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abbas Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
Al Juhani Faisal
?
0
0
0
0
0
0
18
Al Najai Mohanad
30
0
0
0
0
0
0
18
Al Naji Muhannad
30
0
0
0
0
0
0
10
Al Sufyani Mohamed
25
1
46
0
0
0
0
24
Al Thobaiti Abdulmajeed
22
0
0
0
0
0
0
6
Al Zahrani Ali Ahmed
32
1
90
0
0
0
0
3
Bonsu Kwame
30
1
90
0
0
0
0
8
Medad Khaled
21
0
0
0
0
0
0
70
Sediq Hassan Al Mutasim
22
1
45
0
0
0
0
20
Shammari Hamoud
24
1
59
0
0
0
0
15
Ziyad Al Refaei
20
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Al-Mayad Ali
?
0
0
0
0
0
0
30
Fati Enca
31
1
90
0
0
0
0
99
Ugwu Gozie
31
1
45
0
0
0
0
Quảng cáo