Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Arabi, Kuwait
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kuwait
Al Arabi
Sân vận động:
Sabah Al Salem Stadium
(Kuwait)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Challenge League
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulghafoor Sulaiman
33
3
270
0
0
1
0
26
Dashti Ahmad
30
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aboud Jomaa
25
3
270
1
0
1
0
18
Bouchar Sofiane
30
1
84
0
0
0
1
4
Khaled Mohammed
28
1
3
0
0
0
0
16
Muhaisen Ali
25
2
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Enezi Hasan
24
3
270
0
0
1
0
14
Al Mershed Khaled
25
3
195
0
0
0
0
15
Al Qallaf Hamad
24
2
178
0
0
1
0
10
Al Salama Bandar
22
2
84
0
0
0
0
8
Ashkanani Hussain
22
3
231
0
0
1
0
17
Khalaf Ali
29
3
171
2
0
0
0
24
Mahmoud Abdallahi
24
3
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Awadi Salman
23
2
45
0
0
0
0
27
Al Tararwa Yaqoub
30
2
12
0
0
0
0
77
Iwuala Anayo
25
3
268
0
0
0
0
23
Khabba Hamza
28
3
227
1
4
0
0
72
Khaldi Ahmed
26
1
26
0
0
0
0
30
Majed Youssef
19
3
208
1
0
0
1
21
Porusaniei Ali
20
2
170
0
0
0
0
7
Tareq Ali Bader
27
1
19
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulghafoor Sulaiman
33
2
180
0
0
0
0
26
Dashti Ahmad
30
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aboud Jomaa
25
5
414
0
0
2
1
18
Bouchar Sofiane
30
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Qallaf Hamad
24
4
346
0
1
0
0
10
Al Salama Bandar
22
6
305
0
1
0
0
17
Khalaf Ali
29
4
275
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Awadi Salman
23
1
86
0
0
0
0
77
Iwuala Anayo
25
4
230
0
1
2
0
19
Karam Abdulrahman
23
1
7
0
0
0
0
23
Khabba Hamza
28
6
495
2
0
1
0
30
Majed Youssef
19
3
33
0
0
0
0
21
Porusaniei Ali
20
2
81
0
0
0
0
7
Tareq Ali Bader
27
4
282
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulghafoor Sulaiman
33
5
450
0
0
1
0
26
Dashti Ahmad
30
5
361
0
0
1
0
31
Shebab Abdulredha
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aboud Jomaa
25
8
684
1
0
3
1
18
Bouchar Sofiane
30
5
444
0
0
1
1
4
Khaled Mohammed
28
1
3
0
0
0
0
16
Muhaisen Ali
25
2
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Al Awady Abdelwahab
?
0
0
0
0
0
0
2
Al Enezi Hasan
24
3
270
0
0
1
0
14
Al Mershed Khaled
25
3
195
0
0
0
0
15
Al Qallaf Hamad
24
6
524
0
1
1
0
10
Al Salama Bandar
22
8
389
0
1
0
0
78
Al Shammari Dahi
22
0
0
0
0
0
0
8
Ashkanani Hussain
22
3
231
0
0
1
0
17
Khalaf Ali
29
7
446
3
0
0
0
24
Mahmoud Abdallahi
24
3
134
0
0
0
0
33
Saeed Naser
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Awadi Salman
23
3
131
0
0
0
0
27
Al Tararwa Yaqoub
30
2
12
0
0
0
0
77
Iwuala Anayo
25
7
498
0
1
2
0
19
Karam Abdulrahman
23
1
7
0
0
0
0
23
Khabba Hamza
28
9
722
3
4
1
0
72
Khaldi Ahmed
26
1
26
0
0
0
0
30
Majed Youssef
19
6
241
1
0
0
1
21
Porusaniei Ali
20
4
251
0
0
0
0
7
Tareq Ali Bader
27
5
301
0
0
0
0
Quảng cáo