Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Arabi, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Arabi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Bahrani Basil
29
1
20
0
0
0
0
21
Al Husseini Ayman
28
1
90
0
0
0
0
37
Al Shamsan Abdulsalam
?
1
71
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Jaadi Turki
21
2
180
0
0
0
0
2
Al Masoudi Abdalrahman
26
2
111
0
0
0
0
5
Al Muhanna Mohammed
31
2
180
0
0
0
0
70
Daqarshawi Ali
23
2
160
0
1
1
0
41
Faqihi Sultan
29
1
90
0
0
0
0
3
Reinaldo
35
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Honaifesh Joseph
19
1
82
0
0
0
0
77
Al Mousa Thamer
19
1
9
0
0
0
0
6
Al Nakhli Sulaiman
29
2
116
0
0
0
0
13
Al Shaikh Musleh
28
1
27
0
0
0
0
23
Al Tulayhi Rakan
21
2
136
0
0
0
0
91
Quioto Romell
33
2
129
2
0
0
0
4
Yabes Manaf Abou
23
2
136
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Bakheet Nawaf
19
1
45
0
0
1
0
14
Al Ghamdi Firas
24
1
64
0
0
0
0
7
Mile Mohammed
24
2
98
0
0
0
0
8
Traore Hamidou
28
2
155
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buric Damir
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Bahrani Basil
29
1
20
0
0
0
0
21
Al Husseini Ayman
28
1
90
0
0
0
0
37
Al Shamsan Abdulsalam
?
1
71
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Hassan Adeeb
20
0
0
0
0
0
0
12
Al Jaadi Turki
21
2
180
0
0
0
0
2
Al Masoudi Abdalrahman
26
2
111
0
0
0
0
5
Al Muhanna Mohammed
31
2
180
0
0
0
0
70
Daqarshawi Ali
23
2
160
0
1
1
0
41
Faqihi Sultan
29
1
90
0
0
0
0
3
Reinaldo
35
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Honaifesh Joseph
19
1
82
0
0
0
0
77
Al Mousa Thamer
19
1
9
0
0
0
0
6
Al Nakhli Sulaiman
29
2
116
0
0
0
0
13
Al Shaikh Musleh
28
1
27
0
0
0
0
23
Al Tulayhi Rakan
21
2
136
0
0
0
0
91
Quioto Romell
33
2
129
2
0
0
0
4
Yabes Manaf Abou
23
2
136
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Bakheet Nawaf
19
1
45
0
0
1
0
14
Al Ghamdi Firas
24
1
64
0
0
0
0
11
John Ola
32
0
0
0
0
0
0
7
Mile Mohammed
24
2
98
0
0
0
0
8
Traore Hamidou
28
2
155
0
1
1
0
10
Waheab Wesam
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buric Damir
60
Quảng cáo