Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Bataeh, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Bataeh
Sân vận động:
Khalid Bin Mohammed Stadium
(Sharjah)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ali Ibrahim
30
2
180
0
0
0
0
13
Bin Habib Mohamed
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmad Mohamed
35
6
496
0
0
0
0
19
Al Zeyoudi Ahmed
28
1
72
0
0
0
0
23
Borges Diney
29
7
532
1
0
2
0
26
Hussain Abdelaziz
34
5
235
0
0
1
0
45
Juma Hassan Saeed
26
7
516
0
1
0
0
3
Meleke Ulrich
25
5
430
0
1
0
0
34
Rafael Pereira
24
6
368
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Darwish Mohammed
34
2
180
0
0
0
0
8
Ganiev Azizjon
26
6
512
0
1
1
0
14
Hamad Mohamed
29
2
36
0
0
2
0
22
Ivonei
22
3
27
0
1
0
0
30
Juma Mohammad
27
5
366
1
0
0
1
37
Muhayer Rashed
30
1
19
0
0
0
0
5
Neto
22
6
252
0
0
0
0
10
Paulinho
30
6
520
1
2
1
0
19
Sulaiman Ahmed
?
5
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abang Anatole
28
7
630
4
1
2
0
7
Alhammadi Mohamed
27
5
256
0
0
0
0
9
Alvaro de Oliveira
23
6
326
2
0
3
0
99
Hassan Haruna
20
3
175
0
0
0
0
11
Khalil Ahmed
33
5
42
0
0
0
0
20
Saranic Ivan
21
2
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ali Ibrahim
30
1
90
0
0
0
0
13
Bin Habib Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmad Mohamed
35
2
180
0
0
1
0
19
Al Zeyoudi Ahmed
28
1
64
0
0
1
0
23
Borges Diney
29
1
90
0
0
1
0
26
Hussain Abdelaziz
34
1
81
0
0
0
0
3
Meleke Ulrich
25
2
148
0
0
0
0
34
Rafael Pereira
24
2
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ganiev Azizjon
26
2
180
0
1
0
0
22
Ivonei
22
1
16
0
0
0
0
30
Juma Mohammad
27
2
165
0
1
1
0
37
Muhayer Rashed
30
1
27
0
0
0
0
5
Neto
22
1
16
1
0
0
0
10
Paulinho
30
2
116
0
0
0
0
19
Sulaiman Ahmed
?
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abang Anatole
28
2
180
2
0
0
0
7
Alhammadi Mohamed
27
2
72
0
0
0
0
9
Alvaro de Oliveira
23
2
146
0
0
0
0
11
Khalil Ahmed
33
1
10
0
0
0
0
45
Saeed Yousif
30
2
74
0
0
0
0
32
Weberty
20
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bin Habib Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmad Mohamed
35
1
90
0
0
0
0
45
Juma Hassan Saeed
26
1
82
0
0
0
0
34
Rafael Pereira
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ganiev Azizjon
26
1
37
0
0
0
0
22
Ivonei
22
1
9
0
0
0
0
30
Juma Mohammad
27
1
69
0
0
0
0
5
Neto
22
1
48
0
0
2
1
10
Paulinho
30
1
69
0
0
0
0
19
Sulaiman Ahmed
?
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abang Anatole
28
1
90
0
0
0
0
7
Alhammadi Mohamed
27
1
22
0
0
0
0
9
Alvaro de Oliveira
23
1
22
0
0
0
0
99
Hassan Haruna
20
1
54
0
0
0
0
20
Saranic Ivan
21
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ali Ibrahim
30
3
270
0
0
0
0
13
Bin Habib Mohamed
29
5
450
0
0
0
0
1
Mossa Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahmad Mohamed
35
9
766
0
0
1
0
19
Al Zeyoudi Ahmed
28
2
136
0
0
1
0
23
Borges Diney
29
8
622
1
0
3
0
26
Hussain Abdelaziz
34
6
316
0
0
1
0
45
Juma Hassan Saeed
26
8
598
0
1
0
0
3
Meleke Ulrich
25
7
578
0
1
0
0
62
Mohmed Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
34
Rafael Pereira
24
9
621
0
0
1
0
23
Ruan Santos
21
0
0
0
0
0
0
81
Salem Hassan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Darwish Mohammed
34
2
180
0
0
0
0
8
Ganiev Azizjon
26
9
729
0
2
1
0
14
Hamad Mohamed
29
2
36
0
0
2
0
18
Hussain Eisa
30
0
0
0
0
0
0
22
Ivonei
22
5
52
0
1
0
0
30
Juma Mohammad
27
8
600
1
1
1
1
31
Khalil Saud
23
0
0
0
0
0
0
37
Muhayer Rashed
30
2
46
0
0
0
0
5
Neto
22
8
316
1
0
2
1
10
Paulinho
30
9
705
1
2
1
0
19
Sulaiman Ahmed
?
7
283
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abang Anatole
28
10
900
6
1
2
0
70
Abdulrahman Abdalla
24
0
0
0
0
0
0
7
Alhammadi Mohamed
27
8
350
0
0
0
0
9
Alvaro de Oliveira
23
9
494
2
0
3
0
99
Hassan Haruna
20
4
229
0
0
0
0
11
Khalil Ahmed
33
6
52
0
0
0
0
45
Saeed Yousif
30
2
74
0
0
0
0
20
Saranic Ivan
21
3
41
0
0
0
0
32
Weberty
20
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
47
Quảng cáo