Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Batin, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Batin
Sân vận động:
Al-Batin Club Stadium
(Hafar Al-Batin)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Shamri Falah
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al-Enazi Saqr Mamdouh Al Sabeay
26
1
45
0
0
0
0
4
Al Khathlan Khalid Abdulaziz
29
1
90
0
0
1
0
87
Al Rashidi Abdullah
20
1
22
0
0
0
0
3
Jamal Ahmad
31
1
90
0
0
0
0
29
Nasser Bader
23
1
69
0
0
0
0
6
Peyre Thibault
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Mohammed
28
1
69
0
0
1
0
94
Suhaimi Nawaf Al
30
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Dhafiri Mohammed
26
1
10
0
0
0
0
47
Al Omair Badr
20
1
22
0
0
1
0
14
Al Qayed Hassan
26
1
46
0
0
0
0
24
Amaral Joao
33
1
90
0
0
0
0
77
Fawaz Yousef
22
1
81
0
0
0
0
49
Ibrahim
26
1
46
0
0
0
0
42
Luckassen Kevin
31
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Logarusic Zdravko
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Shamri Falah
19
1
90
0
0
0
0
22
Huriss Meshaal
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al-Enazi Saqr Mamdouh Al Sabeay
26
1
45
0
0
0
0
4
Al Khathlan Khalid Abdulaziz
29
1
90
0
0
1
0
87
Al Rashidi Abdullah
20
1
22
0
0
0
0
5
Aljayzani Fahad Mustafa
21
0
0
0
0
0
0
3
Jamal Ahmad
31
1
90
0
0
0
0
29
Nasser Bader
23
1
69
0
0
0
0
6
Peyre Thibault
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Mohammed
28
1
69
0
0
1
0
12
Al Qahtani Abdulkarim Ayidh
31
0
0
0
0
0
0
94
Suhaimi Nawaf Al
30
1
90
0
0
1
0
27
Taira Afonso
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Dhafiri Mohammed
26
1
10
0
0
0
0
47
Al Omair Badr
20
1
22
0
0
1
0
14
Al Qayed Hassan
26
1
46
0
0
0
0
21
Al Shanqiti Waleed
30
0
0
0
0
0
0
24
Amaral Joao
33
1
90
0
0
0
0
23
Anwar Abdulrahman
21
0
0
0
0
0
0
77
Fawaz Yousef
22
1
81
0
0
0
0
49
Ibrahim
26
1
46
0
0
0
0
42
Luckassen Kevin
31
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Logarusic Zdravko
62
Quảng cáo