Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al-Duhail, Qatar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Qatar
Al-Duhail
Sân vận động:
Abdullah bin Khalifa Stadium
(Doha)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zakaria Salah
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Amin Homam
25
4
360
0
1
0
0
18
Al Brake Sultan
28
4
121
0
0
0
0
5
Al Rawi Bassam
26
4
360
0
1
1
0
22
Bamba Ibrahim
22
4
360
0
0
1
0
3
Lucas Verissimo
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Ahrak Abdullah
27
4
43
1
0
0
0
12
Boudiaf Karim
34
4
275
0
0
0
0
19
Bourigeaud Benjamin
30
1
89
0
0
0
0
27
Diallo Ibrahima
25
4
311
0
1
4
1
23
El Sayed Ahmed
34
1
1
0
0
0
0
10
Luis Alberto
31
4
360
0
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ali Almoez
28
4
302
2
3
0
0
8
Edmilson Junior
30
4
221
3
0
1
0
25
Hamza Mubarak
20
2
9
0
0
0
0
7
Mohammad Ismaeel
34
4
247
2
1
2
0
14
Olunga Michael
30
2
146
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burke Bautista
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bamba Ibrahim
22
2
180
0
0
0
0
3
Lucas Verissimo
29
1
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdulmagid Mohamed
?
1
46
0
0
1
0
44
Abushanab Abedalaziz Ismail
21
2
107
0
0
0
0
20
Al Ahrak Abdullah
27
2
180
0
0
0
0
42
Al Bahnasawi Waleed
20
1
31
0
0
0
0
19
Bourigeaud Benjamin
30
1
74
0
0
1
0
27
Diallo Ibrahima
25
1
84
1
1
0
0
23
El Sayed Ahmed
34
2
88
0
0
0
0
34
Ibrahim Muaid
?
1
46
0
0
0
0
10
Luis Alberto
31
2
110
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Abdulla Rashid
20
2
180
1
0
0
0
25
Hamza Mubarak
20
2
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burke Bautista
21
2
180
0
0
0
0
96
Hassan Amir
20
0
0
0
0
0
0
1
Zakaria Salah
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aiash Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
60
Al-Subaie Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
24
Al Amin Homam
25
4
360
0
1
0
0
18
Al Brake Sultan
28
4
121
0
0
0
0
5
Al Rawi Bassam
26
4
360
0
1
1
0
22
Bamba Ibrahim
22
6
540
0
0
1
0
3
Lucas Verissimo
29
5
434
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdulmagid Mohamed
?
1
46
0
0
1
0
44
Abushanab Abedalaziz Ismail
21
2
107
0
0
0
0
20
Al Ahrak Abdullah
27
6
223
1
0
0
0
42
Al Bahnasawi Waleed
20
1
31
0
0
0
0
50
Al Saffar Al Hamzah
18
0
0
0
0
0
0
12
Boudiaf Karim
34
4
275
0
0
0
0
19
Bourigeaud Benjamin
30
2
163
0
0
1
0
27
Diallo Ibrahima
25
5
395
1
2
4
1
23
El Sayed Ahmed
34
3
89
0
0
0
0
34
Ibrahim Muaid
?
1
46
0
0
0
0
10
Luis Alberto
31
6
470
1
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Abdulla Rashid
20
2
180
1
0
0
0
11
Ali Almoez
28
4
302
2
3
0
0
8
Edmilson Junior
30
4
221
3
0
1
0
25
Hamza Mubarak
20
4
144
1
0
0
0
7
Mohammad Ismaeel
34
4
247
2
1
2
0
43
Mohammed Tahsin
18
0
0
0
0
0
0
14
Olunga Michael
30
2
146
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
58
Quảng cáo