Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Ettifaq, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Ettifaq
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Gulf Club Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rodak Marek
27
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Olayan Madallah
30
9
644
0
0
2
0
61
Al Otaibi Radhi
24
8
678
0
1
1
0
87
Al Sibyani Meshal
23
8
403
0
0
1
0
25
Hindi Abdulbasit
27
6
374
0
0
1
0
70
Khateeb Abdullah Ahmed
29
4
296
0
0
0
0
3
Madu Abdullah
31
9
810
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Al Elewai Abdulaziz
20
3
11
0
0
0
0
88
Al Malki Abdulelah
30
6
198
0
0
2
0
77
Dawran Majed Mohammed Yazid
21
2
18
0
0
0
0
75
Fofana Seko
29
9
630
0
0
1
0
10
Medran Alvaro
30
9
525
1
0
0
0
8
Wijnaldum Georginio
33
9
742
1
1
0
0
29
Yousef Mohammed
21
5
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Joao
19
6
264
2
0
1
0
9
Dembele Moussa
28
9
711
3
2
1
0
11
Gray Demarai
28
3
134
0
0
0
0
21
Radif Abdullah
21
6
371
1
0
1
1
7
Toko Ekambi Karl
32
8
703
0
1
1
0
14
Vitinho
31
8
463
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rodak Marek
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Olayan Madallah
30
2
134
0
0
0
0
61
Al Otaibi Radhi
24
2
180
0
0
0
0
87
Al Sibyani Meshal
23
2
145
0
0
1
0
25
Hindi Abdulbasit
27
2
180
0
0
0
0
3
Madu Abdullah
31
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Al Malki Abdulelah
30
1
53
0
0
0
0
75
Fofana Seko
29
2
128
0
0
0
0
10
Medran Alvaro
30
2
131
0
0
1
0
8
Wijnaldum Georginio
33
2
180
0
0
0
0
29
Yousef Mohammed
21
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Joao
19
2
143
0
0
0
0
9
Dembele Moussa
28
2
60
0
0
0
0
11
Gray Demarai
28
1
90
0
1
0
0
21
Radif Abdullah
21
1
90
0
0
0
0
7
Toko Ekambi Karl
32
2
121
2
0
0
0
14
Vitinho
31
2
89
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rodak Marek
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Olayan Madallah
30
1
89
0
0
0
0
61
Al Otaibi Radhi
24
1
90
0
0
1
0
87
Al Sibyani Meshal
23
1
8
0
0
0
0
4
Hendry Jack
29
1
83
0
0
1
0
25
Hindi Abdulbasit
27
1
90
0
0
1
0
3
Madu Abdullah
31
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Al Malki Abdulelah
30
1
90
0
0
0
0
75
Fofana Seko
29
1
90
0
0
0
0
8
Wijnaldum Georginio
33
1
90
1
1
0
0
29
Yousef Mohammed
21
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Joao
19
1
83
0
0
0
0
9
Dembele Moussa
28
1
8
0
1
1
0
21
Radif Abdullah
21
1
83
0
0
0
0
7
Toko Ekambi Karl
32
1
63
2
0
0
0
14
Vitinho
31
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Harbi Ahmad
30
0
0
0
0
0
0
44
Al Ruhaili Ahmed
30
0
0
0
0
0
0
92
Baljosh Turki
20
0
0
0
0
0
0
1
Rodak Marek
27
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdullah Al Bishi
17
0
0
0
0
0
0
17
Al Musallam Hassan
?
0
0
0
0
0
0
33
Al Olayan Madallah
30
12
867
0
0
2
0
61
Al Otaibi Radhi
24
11
948
0
1
2
0
87
Al Sibyani Meshal
23
11
556
0
0
2
0
4
Hendry Jack
29
1
83
0
0
1
0
25
Hindi Abdulbasit
27
9
644
0
0
2
0
70
Khateeb Abdullah Ahmed
29
4
296
0
0
0
0
3
Madu Abdullah
31
12
855
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Al Elewai Abdulaziz
20
3
11
0
0
0
0
88
Al Malki Abdulelah
30
8
341
0
0
2
0
77
Dawran Majed Mohammed Yazid
21
2
18
0
0
0
0
75
Fofana Seko
29
12
848
0
0
1
0
16
Hazazi Bassam
?
0
0
0
0
0
0
10
Medran Alvaro
30
11
656
1
0
1
0
8
Wijnaldum Georginio
33
12
1012
2
2
0
0
29
Yousef Mohammed
21
8
161
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abduallah Radef
?
0
0
0
0
0
0
18
Costa Joao
19
9
490
2
0
1
0
9
Dembele Moussa
28
12
779
3
3
2
0
11
Gray Demarai
28
4
224
0
1
0
0
21
Radif Abdullah
21
8
544
1
0
1
1
7
Toko Ekambi Karl
32
11
887
4
1
1
0
14
Vitinho
31
11
580
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
44
Quảng cáo