Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Feiha, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Feiha
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Dakheel Abdulraouf
29
2
180
0
0
0
0
52
Mosquera Orlando
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Al Dowaish Mohammed
20
3
226
0
0
1
0
4
Al Khaibari Sami
35
3
270
0
0
0
0
75
Al Rammah Khaled
19
3
198
0
0
0
0
2
Saleh Makhir
25
3
225
0
0
1
0
5
Smalling Chris
34
1
55
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdi Faris
25
3
270
0
0
1
0
27
Al Abdullah Redha
19
2
4
0
0
0
0
14
Al Beshe Mansour
24
2
179
0
0
0
0
15
Al Harajin Abdulhadi
29
2
11
0
0
0
0
29
Al Harthi Nawaf
25
3
218
0
0
0
0
66
Al Kaabi Rakan
21
3
226
0
0
2
0
77
Al Kabi Khalid
32
1
45
0
0
0
0
13
Cimirot Gojko
31
1
90
0
0
0
0
11
Contreras Aldry
20
1
19
0
0
0
0
8
Pozuelo Alejandro
33
2
101
0
1
0
0
20
Shukurov Otabek
28
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Hussain Ali
19
2
151
0
0
1
0
9
Lopez Patron Renzo
30
1
72
0
0
0
0
10
Sakala Fashion
27
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontis Christos
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Dakheel Abdulraouf
29
2
180
0
0
0
0
96
Al Mardhi Ali
20
0
0
0
0
0
0
33
Al Shammari Sattam
?
0
0
0
0
0
0
52
Mosquera Orlando
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Baqawi Mohammed
29
0
0
0
0
0
0
47
Al Dowaish Mohammed
20
3
226
0
0
1
0
4
Al Khaibari Sami
35
3
270
0
0
0
0
75
Al Rammah Khaled
19
3
198
0
0
0
0
46
Al Turki Osama
17
0
0
0
0
0
0
62
Majrashi Hussam
20
0
0
0
0
0
0
2
Saleh Makhir
25
3
225
0
0
1
0
5
Smalling Chris
34
1
55
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdi Faris
25
3
270
0
0
1
0
Al Abdallah Reda
19
0
0
0
0
0
0
27
Al Abdullah Redha
19
2
4
0
0
0
0
14
Al Beshe Mansour
24
2
179
0
0
0
0
15
Al Harajin Abdulhadi
29
2
11
0
0
0
0
29
Al Harthi Nawaf
25
3
218
0
0
0
0
66
Al Kaabi Rakan
21
3
226
0
0
2
0
77
Al Kabi Khalid
32
1
45
0
0
0
0
13
Cimirot Gojko
31
1
90
0
0
0
0
11
Contreras Aldry
20
1
19
0
0
0
0
8
Pozuelo Alejandro
33
2
101
0
1
0
0
20
Shukurov Otabek
28
1
45
0
0
0
0
6
Zaydan Saud
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Abdulmanam Malek
26
0
0
0
0
0
0
55
Al Hussain Ali
19
2
151
0
0
1
0
45
Al Lehiyani Satam
20
0
0
0
0
0
0
9
Lopez Patron Renzo
30
1
72
0
0
0
0
7
Onyekuru Henry
27
0
0
0
0
0
0
10
Sakala Fashion
27
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontis Christos
49
Quảng cáo