Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al-Gharafa, Qatar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Qatar
Al-Gharafa
Sân vận động:
Thani bin Jassim Stadium
(Doha)
Sức chứa:
21 175
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Emir Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fadlalla Saifeldeen
21
4
343
0
0
1
0
12
Ismaeil Hamid
38
2
159
0
0
0
0
20
Jang Hyun-Soo
32
4
360
0
0
0
0
23
Madibo Assim Omer
27
4
321
0
0
1
0
42
Sano Seydou
19
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ganehi Ahmed
23
1
87
0
0
0
0
29
Diaz Fabricio
21
2
94
0
0
0
0
31
Sassi Ferjani
32
4
360
0
0
1
0
14
Sudarmanto Andri
25
1
10
0
0
0
0
2
Yousif Abdalla
22
3
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boussafi Rabih
24
4
100
0
0
2
0
7
Coman Florinel
26
4
360
2
0
1
0
99
Hamed Jamal
22
4
282
0
0
0
0
9
Joselu
34
4
360
0
1
1
0
10
Rodrigo
33
1
46
0
0
0
0
19
Saaed Ahmed Yousef
21
1
3
0
0
0
0
11
Surag Amro
26
4
282
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mohamed Ali Yousef Hassan
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fadlalla Saifeldeen
21
1
60
0
0
0
0
16
Houssam Youssef
21
1
31
0
0
0
0
12
Ismaeil Hamid
38
1
90
0
0
0
0
20
Jang Hyun-Soo
32
1
46
0
0
0
0
6
Traore Dame
38
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ganehi Ahmed
23
1
60
0
0
0
0
55
Al Rayami Nawaf Hussein
?
1
23
0
0
0
0
14
Sudarmanto Andri
25
1
90
0
0
0
0
25
Tamer Ibrahim
19
1
90
0
0
0
0
2
Yousif Abdalla
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brahimi Yacine
34
1
31
0
0
0
0
99
Hamed Jamal
22
1
90
0
0
0
0
19
Saaed Ahmed Yousef
21
1
68
0
0
0
0
11
Surag Amro
26
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
35
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ismaeil Hamid
38
1
120
0
0
0
0
20
Jang Hyun-Soo
32
3
330
0
0
0
0
42
Sano Seydou
19
2
152
0
0
0
0
6
Traore Dame
38
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ganehi Ahmed
23
2
188
0
0
0
0
29
Diaz Fabricio
21
3
330
1
0
0
0
31
Sassi Ferjani
32
3
312
2
0
1
0
2
Yousif Abdalla
22
3
301
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brahimi Yacine
34
3
330
3
0
0
0
11
Surag Amro
26
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
35
2
180
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fadlalla Saifeldeen
21
2
135
0
0
1
0
12
Ismaeil Hamid
38
1
11
0
0
0
0
20
Jang Hyun-Soo
32
2
180
0
0
0
0
23
Madibo Assim Omer
27
2
180
0
0
1
0
32
Nani Matias
26
1
90
0
0
0
0
42
Sano Seydou
19
2
180
0
0
2
0
6
Traore Dame
38
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ganehi Ahmed
23
1
74
0
0
1
0
29
Diaz Fabricio
21
2
138
0
0
0
0
31
Sassi Ferjani
32
2
180
1
0
0
0
2
Yousif Abdalla
22
2
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boussafi Rabih
24
2
18
0
0
0
0
7
Coman Florinel
26
2
164
0
0
0
0
99
Hamed Jamal
22
2
123
0
1
0
0
9
Joselu
34
2
180
0
0
0
0
3
Muntari Mohammed
30
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kahiout Hamad
20
0
0
0
0
0
0
40
Lecomte-Addani Amine
34
0
0
0
0
0
0
1
Mohamed Ali Yousef Hassan
28
1
90
0
0
0
0
18
N'Diaye Khalifa Ababacar
35
9
870
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdulnasir Chalpan
21
0
0
0
0
0
0
34
Al Oui Ayoub
19
0
0
0
0
0
0
21
Fadlalla Saifeldeen
21
7
538
0
0
2
0
16
Houssam Youssef
21
1
31
0
0
0
0
12
Ismaeil Hamid
38
5
380
0
0
0
0
20
Jang Hyun-Soo
32
10
916
0
0
0
0
23
Madibo Assim Omer
27
6
501
0
0
2
0
32
Nani Matias
26
1
90
0
0
0
0
42
Sano Seydou
19
8
692
0
0
4
0
6
Traore Dame
38
3
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Ganehi Ahmed
23
5
409
0
0
1
0
55
Al Rayami Nawaf Hussein
?
1
23
0
0
0
0
29
Diaz Fabricio
21
7
562
1
0
0
0
31
Sassi Ferjani
32
9
852
3
0
2
0
98
Shehata Abdulrahman
?
0
0
0
0
0
0
14
Sudarmanto Andri
25
2
100
0
0
0
0
25
Tamer Ibrahim
19
1
90
0
0
0
0
2
Yousif Abdalla
22
9
581
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boussafi Rabih
24
6
118
0
0
2
0
8
Brahimi Yacine
34
4
361
3
0
0
0
7
Coman Florinel
26
6
524
2
0
1
0
99
Hamed Jamal
22
7
495
0
1
0
0
9
Joselu
34
6
540
0
1
1
0
3
Muntari Mohammed
30
1
17
0
0
0
0
10
Rodrigo
33
1
46
0
0
0
0
19
Saaed Ahmed Yousef
21
2
71
0
0
0
0
11
Surag Amro
26
7
389
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins Pedro
54
Quảng cáo