Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Hamriyah, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Hamriyah
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Shaji Ahmed
38
1
5
0
0
0
0
12
Ghuloom Mansoor
33
3
266
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Abdelrazaq Saif
25
3
92
0
0
0
0
2
Abdulnasser Jamal
?
3
226
0
0
2
0
4
Eisa Omar
25
1
90
0
0
0
0
5
Jasim Hamad
28
2
75
0
0
0
0
23
Ngeyikwela Biemesi
23
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Hammadi Ismail
36
3
222
0
0
1
0
18
Barake Salim
25
2
64
0
0
0
0
8
Desancic Aleksandar
28
2
154
0
0
0
0
15
Diambomba-Mouandza Davarel
?
3
270
0
0
0
0
95
Guilherme de Castro
29
3
261
2
0
0
0
57
Shaitit Issam
24
2
59
0
0
0
0
99
Yousif Yaqoub
37
2
74
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cooper Godberg
27
1
58
0
0
0
0
11
Harouna Ibrahim
21
3
213
2
0
1
0
10
Ibrahim Mohammed
33
1
5
0
0
0
0
21
Maniongui Durma
19
3
156
0
0
0
0
55
Soares Erick
24
2
35
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Shaji Ahmed
38
1
5
0
0
0
0
12
Ghuloom Mansoor
33
3
266
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Abdelrazaq Saif
25
3
92
0
0
0
0
2
Abdulnasser Jamal
?
3
226
0
0
2
0
27
Abdulsalam Arif
25
0
0
0
0
0
0
4
Eisa Omar
25
1
90
0
0
0
0
5
Jasim Hamad
28
2
75
0
0
0
0
23
Ngeyikwela Biemesi
23
3
270
0
0
0
0
6
de Souza Carmo Italo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Hammadi Ismail
36
3
222
0
0
1
0
18
Barake Salim
25
2
64
0
0
0
0
8
Desancic Aleksandar
28
2
154
0
0
0
0
15
Diambomba-Mouandza Davarel
?
3
270
0
0
0
0
95
Guilherme de Castro
29
3
261
2
0
0
0
57
Shaitit Issam
24
2
59
0
0
0
0
99
Yousif Yaqoub
37
2
74
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cooper Godberg
27
1
58
0
0
0
0
11
Dayvid
21
0
0
0
0
0
0
11
Harouna Ibrahim
21
3
213
2
0
1
0
10
Ibrahim Mohammed
33
1
5
0
0
0
0
21
Maniongui Durma
19
3
156
0
0
0
0
55
Soares Erick
24
2
35
0
0
0
0
Quảng cáo