Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Hilal, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Hilal
Sân vận động:
Kingdom Arena
(Riyadh)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
King Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Rubaie Mohammed
27
2
180
0
0
0
0
37
Bono
33
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Bulayhi Ali
34
9
766
1
0
1
0
4
Al Dawsari Khalifah
25
2
48
0
0
0
0
24
Al Harbi Moteb
24
2
2
0
0
0
0
12
Al Shahrani Yasir
32
5
241
0
0
0
0
88
Al Yami Hamad
25
8
135
0
0
0
0
20
Cancelo Joao
30
7
597
0
2
1
0
3
Koulibaly Kalidou
33
8
719
1
0
1
0
6
Lodi Renan
26
8
709
1
3
1
0
87
Tambakti Hassan
25
5
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
9
252
0
0
2
0
29
Al Dawsari Salem
33
9
792
3
3
2
0
28
Kanno Mohamed
30
7
222
0
0
1
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
9
809
3
2
1
0
8
Neves Ruben
27
6
517
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al-Ghannam Khalid
23
2
6
0
0
0
0
99
Al Hamdan Abdullah
25
2
125
0
2
0
0
15
Al Qahtani Mohammed
22
7
274
1
0
0
0
77
Malcom
27
7
607
1
1
2
0
11
Marcos Leonardo
21
6
364
1
0
0
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
9
810
10
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bono
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Dawsari Khalifah
25
1
90
0
0
0
0
12
Al Shahrani Yasir
32
2
30
0
0
0
0
88
Al Yami Hamad
25
1
62
0
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
33
1
90
0
0
0
0
6
Lodi Renan
26
2
152
0
0
0
0
87
Tambakti Hassan
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
2
63
0
0
0
0
29
Al Dawsari Salem
33
2
180
0
1
1
0
28
Kanno Mohamed
30
1
12
0
0
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
2
180
1
0
0
0
8
Neves Ruben
27
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Hamdan Abdullah
25
1
29
0
0
1
0
15
Al Qahtani Mohammed
22
1
1
0
0
0
0
77
Malcom
27
1
79
1
1
1
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
2
180
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Owais Mohammed
33
1
90
0
0
0
0
17
Al Rubaie Mohammed
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Bulayhi Ali
34
2
180
0
0
0
0
24
Al Harbi Moteb
24
1
90
0
1
0
0
12
Al Shahrani Yasir
32
2
67
0
0
0
0
88
Al Yami Hamad
25
2
78
0
0
0
0
20
Cancelo Joao
30
2
118
0
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
33
1
90
0
0
0
0
6
Lodi Renan
26
1
25
0
0
0
0
87
Tambakti Hassan
25
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
2
153
0
1
0
0
29
Al Dawsari Salem
33
1
25
0
0
0
0
28
Kanno Mohamed
30
1
79
0
0
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
2
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al-Ghannam Khalid
23
2
129
1
0
0
0
99
Al Hamdan Abdullah
25
2
156
2
0
0
0
15
Al Qahtani Mohammed
22
2
177
0
1
0
0
77
Malcom
27
1
28
0
0
0
0
11
Marcos Leonardo
21
2
169
2
0
1
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
2
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Rubaie Mohammed
27
1
90
0
0
0
0
37
Bono
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Bulayhi Ali
34
3
173
0
0
0
1
4
Al Dawsari Khalifah
25
2
2
1
0
1
0
24
Al Harbi Moteb
24
1
12
0
0
0
0
12
Al Shahrani Yasir
32
1
15
0
0
0
0
20
Cancelo Joao
30
4
360
1
4
1
0
3
Koulibaly Kalidou
33
4
339
0
0
1
0
6
Lodi Renan
26
4
349
1
2
0
0
87
Tambakti Hassan
25
3
202
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
4
159
1
2
0
0
29
Al Dawsari Salem
33
4
349
3
0
0
0
28
Kanno Mohamed
30
3
67
1
1
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
4
337
2
1
1
0
8
Neves Ruben
27
3
238
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al-Ghannam Khalid
23
1
12
0
0
0
0
99
Al Hamdan Abdullah
25
2
82
0
0
0
0
15
Al Qahtani Mohammed
22
3
17
0
1
0
0
77
Malcom
27
4
349
0
2
0
0
11
Marcos Leonardo
21
3
178
2
0
0
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
4
326
4
2
0
0
10
Neymar
Chấn thương cơ đùi sau
32
2
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Ghamdi Abdulilah
18
0
0
0
0
0
0
21
Al Owais Mohammed
33
1
90
0
0
0
0
17
Al Rubaie Mohammed
27
4
360
0
0
0
0
37
Bono
33
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Bulayhi Ali
34
14
1119
1
0
1
1
4
Al Dawsari Khalifah
25
5
140
1
0
1
0
24
Al Harbi Moteb
24
4
104
0
1
0
0
12
Al Shahrani Yasir
32
10
353
0
0
0
0
88
Al Yami Hamad
25
11
275
0
0
0
0
20
Cancelo Joao
30
13
1075
1
6
2
0
3
Koulibaly Kalidou
33
14
1238
1
0
2
0
6
Lodi Renan
26
15
1235
2
5
1
0
87
Tambakti Hassan
25
11
565
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
17
627
1
3
2
0
29
Al Dawsari Salem
33
16
1346
6
4
3
0
28
Kanno Mohamed
30
12
380
1
1
1
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
17
1444
6
3
2
0
8
Neves Ruben
27
11
935
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al-Ghannam Khalid
23
5
147
1
0
0
0
99
Al Hamdan Abdullah
25
7
392
2
2
1
0
15
Al Qahtani Mohammed
22
13
469
1
2
0
0
77
Malcom
27
13
1063
2
4
3
0
11
Marcos Leonardo
21
11
711
5
0
1
0
9
Mitrovic Aleksandar
30
17
1353
17
3
1
0
10
Neymar
Chấn thương cơ đùi sau
32
2
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
70
Quảng cáo