Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Hussein, Jordan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Jordan
Al Hussein
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abulaila Yazeed
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Quraishi Adham Mohammad Salem
29
4
291
0
0
0
0
15
Al Rosan Saed
27
4
347
0
0
0
0
5
Asad Hajabi Ali Ahmad
20
2
63
0
0
0
0
23
Daoud Haikal Ahmad
27
4
159
0
0
0
0
88
Italo Silva
33
4
288
0
0
0
0
3
Nasib Abdallah
30
4
360
1
0
2
0
21
Obaid Saleem
32
2
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Abu Jalbush Youssef
26
4
306
0
1
0
0
36
Ajagun Abdul
31
4
360
0
0
1
0
13
Al Mardi Mahmoud
31
4
328
0
2
1
0
10
Al Riyalat Waseem
23
1
30
0
0
0
0
8
Ayed Rajaei
31
3
232
0
1
1
0
90
Bani Hani Reziq
22
4
110
2
1
1
0
24
Haddad Ehsan Manel Farhan
30
2
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al-Attar Majdi
?
1
3
0
0
0
0
9
Al Attar Abdullah
32
4
184
0
1
0
0
77
Al Haj Aref
23
4
220
3
1
0
0
99
Aziz Ndiaye Abdou
30
3
119
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Maria Joao Paulo
58
Moutinho Tiago
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abulaila Yazeed
31
4
360
0
0
1
0
22
Al Kawamleh Mahmoud Ra'ed Mahmoud
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Quraishi Adham Mohammad Salem
29
4
291
0
0
0
0
15
Al Rosan Saed
27
4
347
0
0
0
0
5
Asad Hajabi Ali Ahmad
20
2
63
0
0
0
0
19
Bani Yassen Anas Walid Khaled
35
0
0
0
0
0
0
23
Daoud Haikal Ahmad
27
4
159
0
0
0
0
88
Italo Silva
33
4
288
0
0
0
0
3
Nasib Abdallah
30
4
360
1
0
2
0
21
Obaid Saleem
32
2
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abu Amara Monther
32
0
0
0
0
0
0
98
Abu Jalbush Youssef
26
4
306
0
1
0
0
36
Ajagun Abdul
31
4
360
0
0
1
0
7
Al Aldahod Mohammed
32
0
0
0
0
0
0
13
Al Mardi Mahmoud
31
4
328
0
2
1
0
10
Al Riyalat Waseem
23
1
30
0
0
0
0
8
Ayed Rajaei
31
3
232
0
1
1
0
90
Bani Hani Reziq
22
4
110
2
1
1
0
24
Haddad Ehsan Manel Farhan
30
2
131
0
0
0
0
14
Sabrah Ahmad
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al-Attar Majdi
?
1
3
0
0
0
0
9
Al Attar Abdullah
32
4
184
0
1
0
0
77
Al Haj Aref
23
4
220
3
1
0
0
99
Aziz Ndiaye Abdou
30
3
119
1
0
0
0
11
Darwish Seif
21
0
0
0
0
0
0
29
Medina Themopole Jacques
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mota Maria Joao Paulo
58
Moutinho Tiago
44
Quảng cáo