Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Ittihad, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
Al Ittihad
Sân vận động:
Borg El Arab Stadium
(Alexandria)
Sức chứa:
86 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soliman Al Mahdi
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bakri Abdallah
30
2
94
0
0
0
0
33
Dawoud Marwan Mohamed
27
2
164
0
0
0
0
17
El Deeb Karim
29
2
180
0
1
0
0
5
Ibrahim Mostafa
24
2
180
0
0
0
0
14
Mahmoud Metwaly
31
1
87
0
0
0
0
6
Shabana Mahmoud
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
El Wahsh Omar
29
2
34
0
0
0
0
8
Naser Naser
28
1
17
0
0
0
0
18
Salifu Moro
25
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apeh Emmanuel
28
2
180
1
0
1
0
20
Aubame Bekale
21
2
87
0
0
0
0
7
Boateng Benjamin
23
2
154
0
0
1
0
9
Farid Fady
27
2
95
1
0
1
0
11
Hesham Balaha
28
2
78
0
0
0
0
22
Mohamed Abdelghani
22
2
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papavasiliou Nikodimos
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soliman Al Mahdi
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Deeb Karim
29
2
133
0
0
0
0
6
Shabana Mahmoud
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
El Tamy Hany Mostafa
25
1
22
0
0
0
0
12
El Wahsh Omar
29
4
217
0
0
1
0
8
Naser Naser
28
5
307
0
0
0
0
24
Saleh Amr
28
5
409
0
0
0
0
18
Salifu Moro
25
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aubame Bekale
21
4
256
0
0
0
0
7
Boateng Benjamin
23
3
270
1
0
2
1
28
Eid Ahmed
25
4
128
0
0
1
0
22
Mohamed Abdelghani
22
5
370
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papavasiliou Nikodimos
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Daador Ahmed
29
0
0
0
0
0
0
1
Soliman Al Mahdi
37
5
450
0
0
0
0
16
Soliman Sobhy
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ayman Ahmed
30
0
0
0
0
0
0
3
Bakri Abdallah
30
2
94
0
0
0
0
33
Dawoud Marwan Mohamed
27
2
164
0
0
0
0
17
El Deeb Karim
29
4
313
0
1
0
0
66
El Maghraby Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
5
Ibrahim Mostafa
24
2
180
0
0
0
0
14
Mahmoud Metwaly
31
1
87
0
0
0
0
6
Shabana Mahmoud
29
4
360
0
0
0
0
2
Yehia Karim
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdullahi Musa
19
0
0
0
0
0
0
32
Ashraf Mazen
21
0
0
0
0
0
0
4
El Shimi Ahmed
29
0
0
0
0
0
0
20
El Tamy Hany Mostafa
25
1
22
0
0
0
0
12
El Wahsh Omar
29
6
251
0
0
1
0
38
Fares Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
14
Khaled Abdelrahman
29
0
0
0
0
0
0
88
Kingue Edimo
20
0
0
0
0
0
0
23
Nascimento Filipe
29
0
0
0
0
0
0
8
Naser Naser
28
6
324
0
0
0
0
24
Saleh Amr
28
5
409
0
0
0
0
18
Salifu Moro
25
3
192
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apeh Emmanuel
28
2
180
1
0
1
0
20
Aubame Bekale
21
6
343
0
0
0
0
7
Boateng Benjamin
23
5
424
1
0
3
1
28
Eid Ahmed
25
4
128
0
0
1
0
9
Farid Fady
27
2
95
1
0
1
0
Gomaa Amr
25
0
0
0
0
0
0
11
Hesham Balaha
28
2
78
0
0
0
0
37
Isyaka Sadiq
19
0
0
0
0
0
0
22
Mohamed Abdelghani
22
7
468
1
0
0
0
Olamilekan Adegboyega
18
0
0
0
0
0
0
99
Samir Islam
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papavasiliou Nikodimos
54
Quảng cáo