Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Khaleej, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Khaleej
Sân vận động:
Prince Mohamed bin Fahd Stadium
(Dammam)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Haidari Marwan
28
1
90
0
0
0
0
23
Sehic Ibrahim
36
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Fahad Abdullah
30
7
557
0
0
3
0
39
Al Hamsal Saeed
28
8
674
0
0
2
0
25
Al Haydar Arif
27
3
17
0
0
0
0
3
Al Khabrani Mohammed
31
7
566
0
0
0
0
14
Al Shaafi Ali
22
3
82
0
0
0
0
33
Nasser Bandar
34
2
8
0
0
0
0
5
Rebocho Pedro
29
9
810
0
2
0
0
32
Tisserand Marcel
31
6
497
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-Hawsawi Murad
23
8
90
0
0
1
0
19
Al Abdullah Mohammed
22
2
3
0
1
0
0
8
Al Samiri Khaled
27
8
459
0
1
1
1
17
Fortounis Konstantinos
32
7
528
1
2
1
0
21
Kourbelis Dimitrios
31
8
659
1
0
3
0
47
Saleh Saleh
22
8
247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Dubais Hisham
23
7
126
1
0
1
0
11
Al Salem Abdullah
31
8
439
3
0
1
0
15
Hamzi Mansour
32
9
712
0
0
0
0
10
Martins Fabio
31
9
681
1
1
1
0
7
Narey Khaled
30
9
809
2
0
0
0
9
Sherif Mohamed
28
2
139
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Haidari Marwan
28
1
57
0
0
1
0
23
Sehic Ibrahim
36
1
58
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Fahad Abdullah
30
1
120
0
0
0
0
39
Al Hamsal Saeed
28
1
26
0
0
0
0
25
Al Haydar Arif
27
1
64
0
0
0
0
33
Nasser Bandar
34
1
65
0
0
0
0
5
Rebocho Pedro
29
1
56
0
0
0
0
32
Tisserand Marcel
31
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-Hawsawi Murad
23
1
46
0
0
0
0
8
Al Samiri Khaled
27
1
65
0
0
0
0
17
Fortounis Konstantinos
32
1
75
1
0
0
0
21
Kourbelis Dimitrios
31
1
56
0
0
0
0
47
Saleh Saleh
22
1
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Salem Abdullah
31
1
120
1
0
0
0
15
Hamzi Mansour
32
1
120
0
1
0
0
10
Martins Fabio
31
1
46
0
0
0
0
7
Narey Khaled
30
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Haidari Marwan
28
2
147
0
0
1
0
22
Ozaybi Raed
23
0
0
0
0
0
0
23
Sehic Ibrahim
36
9
778
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Fahad Abdullah
30
8
677
0
0
3
0
39
Al Hamsal Saeed
28
9
700
0
0
2
0
25
Al Haydar Arif
27
4
81
0
0
0
0
3
Al Khabrani Mohammed
31
7
566
0
0
0
0
14
Al Shaafi Ali
22
3
82
0
0
0
0
33
Nasser Bandar
34
3
73
0
0
0
0
5
Rebocho Pedro
29
10
866
0
2
0
0
32
Tisserand Marcel
31
7
617
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al-Hawsawi Murad
23
9
136
0
0
1
0
99
Al Abdan Hamad Abdan
24
0
0
0
0
0
0
19
Al Abdullah Mohammed
22
2
3
0
1
0
0
8
Al Samiri Khaled
27
9
524
0
1
1
1
17
Fortounis Konstantinos
32
8
603
2
2
1
0
21
Kourbelis Dimitrios
31
9
715
1
0
3
0
47
Saleh Saleh
22
9
342
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Absa Theyab Aqeel H
18
0
0
0
0
0
0
77
Al Dubais Hisham
23
7
126
1
0
1
0
11
Al Salem Abdullah
31
9
559
4
0
1
0
15
Hamzi Mansour
32
10
832
0
1
0
0
10
Martins Fabio
31
10
727
1
1
1
0
7
Narey Khaled
30
10
884
2
0
0
0
9
Sherif Mohamed
28
2
139
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donis Georgios
55
Quảng cáo