Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Kholood, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Kholood
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Marcelo Grohe
37
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Dosari Jumaan
37
4
100
0
0
1
0
24
Al Hawsawi Abdullah
28
8
378
0
2
1
0
19
Al Rashidi Abdullah
27
1
8
0
0
0
0
7
Al Shahri Sultan
29
6
194
0
0
1
0
27
Al Shamrani Hamdan
27
8
551
0
0
1
0
23
Gyomber Norbert
32
9
810
0
0
0
0
70
Jahfali Mohammed
34
4
149
0
0
0
0
5
Troost-Ekong William
31
9
810
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Safari Abdulrahman
31
9
639
0
0
3
0
29
Al Shamrani Farhah
18
1
89
0
0
1
0
10
Collado Alex
25
9
799
4
1
0
0
15
Dieng Aliou
27
8
707
1
0
2
0
96
N'Doram Kevin
28
7
533
0
0
1
0
11
Sawan Mohammed
24
8
307
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Asmari Hassan
22
4
242
0
0
0
0
22
Al Hammami Hammam
20
9
211
1
1
3
0
45
Asiri Abdulfattah
30
4
121
0
0
0
0
9
Maolida Myziane
25
9
737
4
0
0
0
18
Muleka Jackson
25
9
735
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Paulo
55
Zekri Noureddine
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Marcelo Grohe
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Dosari Jumaan
37
1
82
0
0
0
0
24
Al Hawsawi Abdullah
28
1
88
0
0
0
0
7
Al Shahri Sultan
29
1
64
0
0
0
0
27
Al Shamrani Hamdan
27
1
9
0
0
0
0
23
Gyomber Norbert
32
1
90
0
0
1
0
5
Troost-Ekong William
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Safari Abdulrahman
31
1
88
0
0
0
0
10
Collado Alex
25
1
90
0
1
0
0
15
Dieng Aliou
27
1
90
0
0
0
0
11
Sawan Mohammed
24
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Asmari Hassan
22
1
3
0
0
0
0
45
Asiri Abdulfattah
30
1
3
0
0
0
0
9
Maolida Myziane
25
1
90
1
0
0
0
18
Muleka Jackson
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Paulo
55
Zekri Noureddine
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Oshbaan Jassim
30
0
0
0
0
0
0
30
Al Shammari Mohammed
32
0
0
0
0
0
0
34
Marcelo Grohe
37
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Dosari Jumaan
37
5
182
0
0
1
0
24
Al Hawsawi Abdullah
28
9
466
0
2
1
0
19
Al Rashidi Abdullah
27
1
8
0
0
0
0
7
Al Shahri Sultan
29
7
258
0
0
1
0
27
Al Shamrani Hamdan
27
9
560
0
0
1
0
23
Gyomber Norbert
32
10
900
0
0
1
0
70
Jahfali Mohammed
34
4
149
0
0
0
0
5
Troost-Ekong William
31
10
900
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Safari Abdulrahman
31
10
727
0
0
3
0
29
Al Shamrani Farhah
18
1
89
0
0
1
0
10
Collado Alex
25
10
889
4
2
0
0
15
Dieng Aliou
27
9
797
1
0
2
0
96
N'Doram Kevin
28
7
533
0
0
1
0
11
Sawan Mohammed
24
9
334
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Asmari Hassan
22
5
245
0
0
0
0
22
Al Hammami Hammam
20
9
211
1
1
3
0
47
Al Harbi Mazen
20
0
0
0
0
0
0
45
Asiri Abdulfattah
30
5
124
0
0
0
0
9
Maolida Myziane
25
10
827
5
0
0
0
18
Muleka Jackson
25
10
825
1
2
2
0
25
Stojiljkovic Nikola
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Paulo
55
Zekri Noureddine
?
Quảng cáo