Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Kuwait, Kuwait
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kuwait
Al Kuwait
Sân vận động:
Al Kuwait Sports Club Stadium
(Kuwait)
Sức chứa:
12 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Houshan Soud
24
2
180
0
0
0
0
40
Kameel Abdulrahman
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aboulfath Amine
27
4
360
0
0
0
0
6
Al-Khebizi Yousif
?
2
11
0
0
0
0
3
Al Enezi Meshari
26
3
246
0
0
0
0
2
Al Sanea Sami
31
3
270
0
0
0
0
21
Dara Ali Pour
?
4
210
0
0
0
0
23
Freih Mohammad
35
1
90
0
0
0
0
13
Hamoud Fahad
34
1
90
0
0
0
0
35
Zola Arsene
28
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Harbi Faisal
33
4
114
0
0
2
0
8
Dhafeeri Al Ahmed
32
4
138
0
0
0
0
4
Hany Reda
28
4
279
0
0
0
0
37
Jabrane Yahya
33
3
270
0
0
1
0
26
Marhoon Mohamed
26
4
294
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelfattah Ahmed
27
4
314
0
1
0
0
11
Daham Mohammad
24
3
225
0
0
1
0
27
Khenissi Taha Yassine
32
4
194
0
0
0
0
20
Naser Youssef
34
4
182
1
0
0
0
29
Zanki Ahmad
28
2
60
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bunjak Boris
69
Jovovic Nebojsa
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Houshan Soud
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Enezi Meshari
26
5
352
0
0
0
0
5
Al Hajeri Fahad
32
5
374
1
0
0
0
2
Al Sanea Sami
31
6
363
0
0
0
0
21
Dara Ali Pour
?
5
450
0
0
1
0
23
Freih Mohammad
35
3
101
0
0
0
0
13
Hamoud Fahad
34
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Dhefiri Ahmed
32
4
99
0
0
0
0
10
Al Fadhel Talal
34
5
188
0
0
0
0
9
Al Harbi Faisal
33
4
227
0
0
0
0
4
Hany Reda
28
4
306
0
0
2
0
26
Marhoon Mohamed
26
5
255
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelfattah Ahmed
27
1
76
0
0
0
0
11
Daham Mohammad
24
5
306
0
1
1
0
27
Khenissi Taha Yassine
32
5
450
3
1
0
0
29
Zanki Ahmad
28
3
225
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bunjak Boris
69
Jovovic Nebojsa
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Houshan Soud
24
6
540
0
0
0
0
34
Al Otaibi Liridon
22
0
0
0
0
0
0
40
Kameel Abdulrahman
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aboulfath Amine
27
4
360
0
0
0
0
6
Al-Khebizi Yousif
?
2
11
0
0
0
0
3
Al Enezi Meshari
26
8
598
0
0
0
0
45
Al Faraj Sultan
23
0
0
0
0
0
0
5
Al Hajeri Fahad
32
5
374
1
0
0
0
2
Al Sanea Sami
31
9
633
0
0
0
0
21
Dara Ali Pour
?
9
660
0
0
1
0
23
Freih Mohammad
35
4
191
0
0
0
0
13
Hamoud Fahad
34
5
450
0
0
0
0
35
Zola Arsene
28
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Dhefiri Ahmed
32
4
99
0
0
0
0
10
Al Fadhel Talal
34
5
188
0
0
0
0
37
Al Harbi Fahd
?
0
0
0
0
0
0
9
Al Harbi Faisal
33
8
341
0
0
2
0
8
Dhafeeri Al Ahmed
32
4
138
0
0
0
0
4
Hany Reda
28
8
585
0
0
2
0
21
Hussain Ali
?
0
0
0
0
0
0
37
Jabrane Yahya
33
3
270
0
0
1
0
7
Kamil Ibrahim
36
0
0
0
0
0
0
26
Marhoon Mohamed
26
9
549
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelfattah Ahmed
27
5
390
0
1
0
0
11
Daham Mohammad
24
8
531
0
1
2
0
27
Khenissi Taha Yassine
32
9
644
3
1
0
0
20
Naser Youssef
34
4
182
1
0
0
0
Nasser Yousef
34
0
0
0
0
0
0
45
Said Gomaa
32
0
0
0
0
0
0
29
Zanki Ahmad
28
5
285
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bunjak Boris
69
Jovovic Nebojsa
50
Quảng cáo