Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Nahda, Oman
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Oman
Al Nahda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Mukhaini Ibrahim
27
9
840
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al-Hinai Mohammed Moosa Ali Mohamed
26
2
58
0
0
0
0
32
Al Gheilani Abdul Aziz
29
2
180
0
1
1
0
25
Al Habashi Ghanem
26
9
840
0
0
1
0
16
Al Matrooshi Ahmed
27
5
342
0
0
0
0
13
Al Shamousi
32
8
657
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al-Hinai Ali
?
8
258
0
0
1
0
66
Al Hosni Mohamed Khasib Sulaiyam
30
2
105
0
0
0
0
47
Al Kaabi Ahmed
28
9
840
0
0
1
0
21
Al Rusheidi Ali Dhahi
29
8
163
0
0
0
0
23
Al Saadi Harib
34
9
838
1
0
0
0
12
Fawaz Abdullah
27
5
397
1
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Sabhi Issam
27
10
632
4
1
2
0
7
Bensaha Billel
30
8
590
3
2
1
0
81
Gui Inters
32
4
301
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al-Azani Hamad
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Mamari Abdullah
32
0
0
0
0
0
0
1
Al Mukhaini Ibrahim
27
9
840
0
0
0
0
26
Al Shiyadi Alaa
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al-Hinai Mohammed Moosa Ali Mohamed
26
2
58
0
0
0
0
32
Al Gheilani Abdul Aziz
29
2
180
0
1
1
0
25
Al Habashi Ghanem
26
9
840
0
0
1
0
16
Al Matrooshi Ahmed
27
5
342
0
0
0
0
4
Al Rushaidi Thani
29
0
0
0
0
0
0
13
Al Shamousi
32
8
657
1
0
2
0
5
Al Shimli Nasser
35
0
0
0
0
0
0
13
Alshmousy Abdulaziz
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al-Hinai Ali
?
8
258
0
0
1
0
Al-Mashaiki Ahed
21
0
0
0
0
0
0
71
Al Alawi Badr
?
0
0
0
0
0
0
Al Ghafri Mohammed
27
0
0
0
0
0
0
18
Al Hinai Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
66
Al Hosni Mohamed Khasib Sulaiyam
30
2
105
0
0
0
0
47
Al Kaabi Ahmed
28
9
840
0
0
1
0
21
Al Rusheidi Ali Dhahi
29
8
163
0
0
0
0
23
Al Saadi Harib
34
9
838
1
0
0
0
27
Al Salti Omar
22
0
0
0
0
0
0
12
Fawaz Abdullah
27
5
397
1
3
0
0
81
Oxness Entire
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Sabhi Issam
27
10
632
4
1
2
0
7
Bensaha Billel
30
8
590
3
2
1
0
81
Gui Inters
32
4
301
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al-Azani Hamad
51
Quảng cáo