Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Nasr, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Nasr
Sân vận động:
Al Maktoum Stadium
(Dubai)
Sức chứa:
15 058
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Gulf Club Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Tamimi Abdullah
31
5
450
0
0
0
0
12
Shambih Ahmad
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ameri Yousef
26
5
166
0
0
1
0
3
Alemao
24
7
460
0
0
0
0
2
Almaazmi Mohamed
23
1
7
0
0
0
0
23
Alteneiji Mayed
22
2
28
0
0
1
0
31
Amzar Costin
21
3
184
0
1
0
0
19
Felipe Motta
21
2
16
0
0
0
0
22
Glauber
24
7
572
0
1
1
0
5
Memisevic Samir
31
7
630
0
0
0
0
70
Omer Rashed
28
3
65
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahmed Mohamad
30
3
69
0
1
0
0
39
Ampofo Evans
21
1
2
0
0
0
0
8
Fer Leroy
34
7
619
0
0
3
0
6
Mohammed Hussain
24
6
378
0
1
1
0
38
Ndiaye Moussa
20
5
427
1
2
3
0
49
Taarabt Adel
35
7
610
5
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ahmed Nasser
22
3
120
0
0
2
0
17
Azarkan Marouan
22
7
455
1
2
0
0
26
Boussaid Othman
24
7
623
1
2
0
0
11
Gabbiadini Manolo
32
6
109
2
0
0
0
7
Mabkhout Ali
34
7
562
5
1
0
0
28
Toure Abdoulaye
20
7
204
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cammarata Fabrizio
?
Schreuder Alfred
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Tamimi Abdullah
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ameri Yousef
26
1
5
0
0
0
0
3
Alemao
24
2
180
0
0
1
0
23
Alteneiji Mayed
22
1
17
0
0
0
0
19
Felipe Motta
21
1
10
0
0
0
0
22
Glauber
24
2
180
1
0
1
0
5
Memisevic Samir
31
2
171
0
0
0
0
70
Omer Rashed
28
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fer Leroy
34
2
175
0
0
0
0
6
Mohammed Hussain
24
2
106
0
0
0
0
38
Ndiaye Moussa
20
2
154
0
1
0
0
49
Taarabt Adel
35
2
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Azarkan Marouan
22
2
160
0
0
0
0
26
Boussaid Othman
24
2
180
0
0
1
0
11
Gabbiadini Manolo
32
2
17
0
0
0
0
94
Juninho
24
1
17
0
0
0
0
7
Mabkhout Ali
34
2
175
1
0
0
0
28
Toure Abdoulaye
20
2
76
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cammarata Fabrizio
?
Schreuder Alfred
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Shambih Ahmad
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemao
24
1
8
0
0
0
0
31
Amzar Costin
21
1
83
0
0
0
0
22
Glauber
24
1
83
0
0
0
0
5
Memisevic Samir
31
1
90
0
0
0
0
70
Omer Rashed
28
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fer Leroy
34
1
90
0
0
0
0
6
Mohammed Hussain
24
1
90
0
0
0
0
38
Ndiaye Moussa
20
1
90
0
0
0
0
49
Taarabt Adel
35
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ahmed Nasser
22
1
0
0
0
0
0
17
Azarkan Marouan
22
1
40
0
0
0
0
26
Boussaid Othman
24
1
90
0
0
0
0
11
Gabbiadini Manolo
32
1
8
0
0
0
0
7
Mabkhout Ali
34
1
83
0
0
0
0
28
Toure Abdoulaye
20
1
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cammarata Fabrizio
?
Schreuder Alfred
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Shambih Ahmad
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ameri Yousef
26
1
90
0
0
0
0
3
Alemao
24
1
90
0
0
0
0
23
Alteneiji Mayed
22
1
26
0
0
0
0
31
Amzar Costin
21
1
46
0
0
0
0
22
Glauber
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fer Leroy
34
1
17
0
0
0
0
6
Mohammed Hussain
24
1
74
0
0
0
0
38
Ndiaye Moussa
20
1
26
1
0
0
0
49
Taarabt Adel
35
1
65
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ahmed Nasser
22
1
65
0
0
1
0
17
Azarkan Marouan
22
1
65
0
1
0
0
26
Boussaid Othman
24
1
90
0
0
0
0
11
Gabbiadini Manolo
32
1
90
0
1
0
0
9
Jshak Ahmed Abdulla
30
1
26
1
0
0
0
7
Mabkhout Ali
34
1
45
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cammarata Fabrizio
?
Schreuder Alfred
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdulrahman Omar
19
0
0
0
0
0
0
87
Ahmed Abdulaziz
19
0
0
0
0
0
0
87
Ahmed Abdulaziz Abdulla Raqan Alali
19
0
0
0
0
0
0
40
Al Tamimi Abdullah
31
7
630
0
0
0
0
30
Alnajjar Mohammad Abdulla
20
0
0
0
0
0
0
1
Juma Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
1
Pjanovic Stefan
18
0
0
0
0
0
0
12
Shambih Ahmad
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Ameri Yousef
26
7
261
0
0
1
0
13
Al Balooshi Abdulla
23
0
0
0
0
0
0
77
Al Balooshi Ahmad
21
0
0
0
0
0
0
3
Alemao
24
11
738
0
0
1
0
2
Almaazmi Mohamed
23
1
7
0
0
0
0
23
Alteneiji Mayed
22
4
71
0
0
1
0
31
Amzar Costin
21
5
313
0
1
0
0
2
Barghash Mohamed
34
0
0
0
0
0
0
19
Felipe Motta
21
3
26
0
0
0
0
22
Glauber
24
11
925
1
1
2
0
5
Memisevic Samir
31
10
891
0
0
0
0
70
Omer Rashed
28
5
83
0
1
0
0
87
Sanqour Abdelaziz
35
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abdulaziz Ali
21
0
0
0
0
0
0
18
Abdulrazaq Saoud
26
0
0
0
0
0
0
9
Ahmed Mohamad
30
3
69
0
1
0
0
39
Ampofo Evans
21
1
2
0
0
0
0
18
Beitia Carlos
24
0
0
0
0
0
0
8
Fer Leroy
34
11
901
0
0
3
0
50
Jamal Mohamed
30
0
0
0
0
0
0
6
Mohammed Hussain
24
10
648
0
1
1
0
38
Ndiaye Moussa
20
9
697
2
3
3
0
49
Taarabt Adel
35
11
936
7
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ahmed Nasser
22
5
185
0
0
3
0
17
Azarkan Marouan
22
11
720
1
3
0
0
26
Boussaid Othman
24
11
983
1
2
1
0
11
Gabbiadini Manolo
32
10
224
2
1
0
0
9
Jshak Ahmed Abdulla
30
1
26
1
0
0
0
94
Juninho
24
1
17
0
0
0
0
7
Mabkhout Ali
34
11
865
6
2
0
0
10
Medeiros Iuri
30
0
0
0
0
0
0
28
Toure Abdoulaye
20
10
331
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cammarata Fabrizio
?
Schreuder Alfred
52
Quảng cáo