Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Orubah, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Orubah
Sân vận động:
Sân vận động Đại học Al-Jouf
(Sakakah)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Coucke Gaetan
26
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Al Anazi Abdulrahman
26
1
53
0
0
0
0
4
Al Hanety Zayad
27
2
180
1
0
0
0
12
Al Quamiri Nawaf
23
5
159
0
1
0
0
18
Al Shammari Abdulmalik
29
8
257
0
0
1
0
33
Al Shuwaish Husein
35
8
552
0
1
2
0
13
Al Zubaidi Ibrahim
35
8
621
0
0
2
0
3
Kandouss Ismael
26
6
540
0
0
1
0
5
Zouma Kurt
30
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Qarni Mohammed
34
4
180
0
0
0
0
80
Al Rashidi Fahad
33
7
448
0
0
1
0
32
Al Roqi Sattam
22
8
229
0
0
0
0
27
Al Terais Fawaz
27
3
57
0
0
0
0
66
Barnawi Mohammed
19
1
4
0
0
0
0
7
Gudmundsson Johann
34
8
713
2
1
4
0
73
Muhar Karlo
28
9
810
0
1
3
0
8
Seri Jean Michael
33
5
450
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Maqati Hamed
31
9
653
0
1
2
0
90
Al Saiari Mohammed
31
5
95
0
0
1
0
29
Al Zubaidi Fahad
22
8
506
0
0
2
0
21
Boateng Emmanuel
28
9
720
1
2
0
0
37
Tello Cristian
33
7
499
4
1
0
0
9
Young Brad
21
2
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Alvaro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Coucke Gaetan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Quamiri Nawaf
23
1
46
0
0
0
0
18
Al Shammari Abdulmalik
29
1
46
0
0
0
0
33
Al Shuwaish Husein
35
1
90
0
0
0
0
13
Al Zubaidi Ibrahim
35
1
45
0
0
0
0
3
Kandouss Ismael
26
1
90
0
0
1
0
5
Zouma Kurt
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Al Rashidi Fahad
33
1
3
0
0
0
0
7
Gudmundsson Johann
34
1
90
1
0
0
0
73
Muhar Karlo
28
1
90
0
0
0
0
8
Seri Jean Michael
33
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Al Saiari Mohammed
31
1
46
0
0
0
0
29
Al Zubaidi Fahad
22
1
45
0
0
1
0
21
Boateng Emmanuel
28
1
45
0
0
0
0
37
Tello Cristian
33
1
46
0
0
0
0
9
Young Brad
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Alvaro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Ruwaili Rafi
34
0
0
0
0
0
0
22
Al Ruwaili Saud
20
0
0
0
0
0
0
28
Coucke Gaetan
26
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Al Anazi Abdulrahman
26
1
53
0
0
0
0
4
Al Hanety Zayad
27
2
180
1
0
0
0
12
Al Quamiri Nawaf
23
6
205
0
1
0
0
23
Al Ruwaili Mishal
24
0
0
0
0
0
0
18
Al Shammari Abdulmalik
29
9
303
0
0
1
0
33
Al Shuwaish Husein
35
9
642
0
1
2
0
13
Al Zubaidi Ibrahim
35
9
666
0
0
2
0
3
Kandouss Ismael
26
7
630
0
0
2
0
5
Zouma Kurt
30
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Qarni Mohammed
34
4
180
0
0
0
0
80
Al Rashidi Fahad
33
8
451
0
0
1
0
32
Al Roqi Sattam
22
8
229
0
0
0
0
27
Al Terais Fawaz
27
3
57
0
0
0
0
66
Barnawi Mohammed
19
1
4
0
0
0
0
7
Gudmundsson Johann
34
9
803
3
1
4
0
73
Muhar Karlo
28
10
900
0
1
3
0
8
Seri Jean Michael
33
6
538
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Maqati Hamed
31
9
653
0
1
2
0
90
Al Saiari Mohammed
31
6
141
0
0
1
0
29
Al Zubaidi Fahad
22
9
551
0
0
3
0
21
Boateng Emmanuel
28
10
765
1
2
0
0
37
Tello Cristian
33
8
545
4
1
0
0
9
Young Brad
21
3
93
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Alvaro
53
Quảng cáo