Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Qadisiya, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Qadisiya
Sân vận động:
Prince Saud bin Jalawi Stadium
(Khobar)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Casteels Koen
32
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Shanqiti Mohammed
25
1
1
0
0
0
0
17
Alvarez Gaston
24
7
548
1
0
2
0
6
Fernandez Nacho
34
9
810
0
0
3
0
87
Lajami Qassem
28
3
76
0
0
0
0
24
Qassem Al Nakhli Mohammed
29
8
273
0
0
1
0
23
Tarmin Abdullah
27
1
25
0
0
0
0
4
Thakri Jehad
23
9
784
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Ammar Turki
25
7
308
1
2
0
0
39
Al Dosari Abdulrahman
27
2
2
0
0
0
0
96
Al Nattar Hussain
24
1
1
0
0
0
0
15
Al Qahtani Hussain
29
5
241
0
0
1
0
30
Almena Iker
20
5
401
0
1
1
0
5
Fernandez Ezequiel
22
9
785
0
1
2
0
11
Hazazi Ali Abdullah
30
4
49
0
0
1
0
8
Nandez Nahitan
28
8
719
0
1
4
0
88
Puertas Cameron
26
8
568
0
0
0
0
2
Saleh Mohammed
22
9
545
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Al Othman Ali
20
9
354
2
0
0
0
18
Asiri Haitham
23
4
85
0
0
1
0
10
Aubameyang Pierre-Emerick
35
8
707
3
0
0
0
14
Mohamed Saif
?
5
148
0
0
1
0
33
Quinones Julian
27
7
583
4
1
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Jose Miguel
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Kassar Ahmed Ali
33
1
90
0
0
0
0
1
Casteels Koen
32
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alvarez Gaston
24
2
117
0
0
0
0
6
Fernandez Nacho
34
2
180
0
0
0
0
87
Lajami Qassem
28
2
84
0
0
0
0
24
Qassem Al Nakhli Mohammed
29
2
98
0
0
0
0
4
Thakri Jehad
23
1
64
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Al Dosari Abdulrahman
27
2
18
0
0
0
0
15
Al Qahtani Hussain
29
1
64
0
1
0
0
30
Almena Iker
20
2
180
0
0
0
0
5
Fernandez Ezequiel
22
2
108
0
0
0
0
11
Hazazi Ali Abdullah
30
2
113
0
0
1
0
8
Nandez Nahitan
28
2
155
0
0
0
0
88
Puertas Cameron
26
2
151
1
1
0
0
2
Saleh Mohammed
22
2
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Asiri Haitham
23
1
62
0
2
0
0
10
Aubameyang Pierre-Emerick
35
1
90
1
0
0
0
14
Mohamed Saif
?
1
29
0
0
0
0
33
Quinones Julian
27
2
180
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Jose Miguel
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Al Awardi Abdulaziz
22
0
0
0
0
0
0
28
Al Kassar Ahmed Ali
33
1
90
0
0
0
0
1
Casteels Koen
32
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Shanqiti Mohammed
25
1
1
0
0
0
0
17
Alvarez Gaston
24
9
665
1
0
2
0
6
Fernandez Nacho
34
11
990
0
0
3
0
28
Jimenez Carlos
18
0
0
0
0
0
0
87
Lajami Qassem
28
5
160
0
0
0
0
24
Qassem Al Nakhli Mohammed
29
10
371
0
0
1
0
23
Tarmin Abdullah
27
1
25
0
0
0
0
4
Thakri Jehad
23
10
848
0
0
1
0
99
Vergaz Alejandro
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Ammar Turki
25
7
308
1
2
0
0
39
Al Dosari Abdulrahman
27
4
20
0
0
0
0
21
Al Ghamdi Naif
?
0
0
0
0
0
0
96
Al Nattar Hussain
24
1
1
0
0
0
0
15
Al Qahtani Hussain
29
6
305
0
1
1
0
30
Almena Iker
20
7
581
0
1
1
0
5
Fernandez Ezequiel
22
11
893
0
1
2
0
11
Hazazi Ali Abdullah
30
6
162
0
0
2
0
8
Nandez Nahitan
28
10
874
0
1
4
0
88
Puertas Cameron
26
10
719
1
1
0
0
2
Saleh Mohammed
22
11
661
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Al Othman Ali
20
9
354
2
0
0
0
18
Asiri Haitham
23
5
147
0
2
1
0
10
Aubameyang Pierre-Emerick
35
9
797
4
0
0
0
14
Mohamed Saif
?
6
177
0
0
1
0
33
Quinones Julian
27
9
763
8
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Jose Miguel
61
Quảng cáo