Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Quds, Palestine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Palestine
Al Quds
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdin Essa
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abukarash Radwan
32
3
270
0
0
2
0
17
Al Qaiseyyeh Mohammad
27
2
90
0
0
0
0
33
Khairallah Haitham
32
2
89
0
0
0
0
80
Yarney Josef
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abumayyala Mohammed
29
3
270
0
0
0
0
25
Al Assa Mohammed
29
3
233
0
0
1
0
18
Daoud Shaher
26
1
45
0
0
0
0
23
Darwish Mohammed
33
3
177
0
0
1
0
21
Farraj Mohammed
25
2
92
0
0
0
0
11
Khwailed Adham
24
1
45
0
0
0
0
97
Obeid Qassem
22
3
218
0
0
1
0
13
Shabana Abdullah
21
1
38
0
0
0
0
15
Sonduqa Omar
28
3
194
0
0
1
0
6
Traben Marwan
26
2
8
0
0
0
0
8
Yameen Mohammed
30
3
270
0
0
0
0
10
Zubaida Samer
23
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Masalma Rami
32
3
169
0
0
0
0
31
Bouali Abdelmajid
27
1
30
0
0
0
0
99
Issa Hamza
25
3
72
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdin Essa
20
3
270
0
0
0
0
22
Al Fakhouri Ramzi
28
0
0
0
0
0
0
37
Kharoub Baraa
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abukarash Radwan
32
3
270
0
0
2
0
17
Al Qaiseyyeh Mohammad
27
2
90
0
0
0
0
33
Khairallah Haitham
32
2
89
0
0
0
0
4
Khattab Saleh
28
0
0
0
0
0
0
80
Yarney Josef
27
3
270
0
0
0
0
3
Zureyqi Ahmed
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abumayyala Mohammed
29
3
270
0
0
0
0
25
Al Assa Mohammed
29
3
233
0
0
1
0
18
Daoud Shaher
26
1
45
0
0
0
0
23
Darwish Mohammed
33
3
177
0
0
1
0
21
Farraj Mohammed
25
2
92
0
0
0
0
70
Jadallah Sari
29
0
0
0
0
0
0
11
Khwailed Adham
24
1
45
0
0
0
0
97
Obeid Qassem
22
3
218
0
0
1
0
13
Shabana Abdullah
21
1
38
0
0
0
0
15
Sonduqa Omar
28
3
194
0
0
1
0
6
Traben Marwan
26
2
8
0
0
0
0
8
Yameen Mohammed
30
3
270
0
0
0
0
10
Zubaida Samer
23
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Masalma Rami
32
3
169
0
0
0
0
31
Bouali Abdelmajid
27
1
30
0
0
0
0
99
Issa Hamza
25
3
72
0
0
0
0
Quảng cáo