Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Raed, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Raed
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Sunyur Meshari
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Al Dossary Mohammed
25
3
270
0
0
1
0
12
Al Hawsawi Zakaria
23
1
7
0
0
0
0
28
Al Jayzani Hamad Sulaiman
31
3
262
0
0
1
0
94
Al Rajeh Mubarak
21
3
187
0
0
1
0
21
Gonzalez Oumar
26
3
270
0
0
1
0
16
Qasmi Ayoub
31
1
84
0
0
0
0
45
Sunbul Yahya
26
3
199
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abeid Mehdi
32
1
84
0
0
0
0
9
Al Ghamdi Raed
30
1
3
0
0
0
0
24
Al Subaie Khalid
24
3
227
0
0
1
0
42
Al Zahrani Anas
21
1
7
0
0
0
0
8
Normann Mathias
28
3
224
0
0
1
0
7
Sayoud Amir
33
2
180
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Amri Saleh
30
3
270
1
2
1
0
20
Al Dosari Rakan
22
2
8
0
0
0
0
11
El Berkaoui Karim
28
1
66
2
0
0
0
10
Fouzair Mohammed
32
3
270
2
0
1
0
41
Sahli Nawaf
21
2
91
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellmann Odair
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Ohaymid Saleh Abdullah
26
0
0
0
0
0
0
23
Hilwan Al Anzi Basil
15
0
0
0
0
0
0
1
Moreira Andre
28
0
0
0
0
0
0
50
Sunyur Meshari
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Dosari Saud
21
0
0
0
0
0
0
32
Al Dossary Mohammed
25
3
270
0
0
1
0
12
Al Hawsawi Zakaria
23
1
7
0
0
0
0
28
Al Jayzani Hamad Sulaiman
31
3
262
0
0
1
0
94
Al Rajeh Mubarak
21
3
187
0
0
1
0
43
Al Rawdhan Abdullah
19
0
0
0
0
0
0
47
Al Shayie Mubarak
18
0
0
0
0
0
0
43
Al Yousif Abdullah
26
0
0
0
0
0
0
21
Gonzalez Oumar
26
3
270
0
0
1
0
16
Qasmi Ayoub
31
1
84
0
0
0
0
45
Sunbul Yahya
26
3
199
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abeid Mehdi
32
1
84
0
0
0
0
9
Al Ghamdi Raed
30
1
3
0
0
0
0
24
Al Subaie Khalid
24
3
227
0
0
1
0
42
Al Zahrani Anas
21
1
7
0
0
0
0
4
Hazazi Naif
31
0
0
0
0
0
0
8
Normann Mathias
28
3
224
0
0
1
0
7
Sayoud Amir
33
2
180
0
2
0
0
25
Shami Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Al-Khaibri Thamer Fathi
18
0
0
0
0
0
0
15
Al Amri Saleh
30
3
270
1
2
1
0
20
Al Dosari Rakan
22
2
8
0
0
0
0
51
Alhazmi Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
11
El Berkaoui Karim
28
1
66
2
0
0
0
10
Fouzair Mohammed
32
3
270
2
0
1
0
41
Sahli Nawaf
21
2
91
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellmann Odair
47
Quảng cáo