Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Riyadh, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Riyadh
Sân vận động:
Prince Faisal bin Fahd Stadium
(Riyadh)
Sức chứa:
44 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Borjan Milan
37
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Bakr Yazeed
28
2
65
0
0
1
0
50
Al Hawsawi Nawaf
23
3
49
0
0
0
0
8
Al Khaibari Abdul Ilah
27
9
764
0
0
3
0
25
Al Menhali Suwailem
20
3
117
0
0
2
0
27
Al Nuweqi Hussain
28
5
298
0
0
0
1
14
Al Sahafi Ziyad
30
4
103
0
0
0
1
29
Asiri Ahmed
32
9
810
0
0
4
0
5
Barbet Yoann
31
8
655
0
1
0
0
87
Tambakti Marzouq Hussain
21
5
324
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Abed Nawaf
34
1
46
0
0
0
0
7
Al Aqel Mohammed Saleh Mohammed
24
5
196
0
0
0
0
18
Al Oqil Mohammed
27
6
70
0
0
1
0
88
Al Shehri Yahya
34
5
245
0
0
0
0
11
Bayesh Ibrahim
24
9
687
3
0
1
0
21
Lucas Kal
28
9
810
2
1
2
0
43
Mensah Bernard
30
9
720
2
4
1
0
20
Toze
31
9
793
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Bloushi Rayan
23
3
28
0
0
0
0
13
Konate Mohamed
26
9
525
1
0
0
0
7
Saleh Mohammed
24
3
106
1
0
1
0
17
Selemani Faiz
30
8
630
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamouchi Sabri
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al Shammari Abdurahman
24
1
90
0
0
0
0
82
Borjan Milan
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Hawsawi Nawaf
23
1
90
0
0
1
0
8
Al Khaibari Abdul Ilah
27
1
90
0
0
1
0
25
Al Menhali Suwailem
20
1
90
0
0
0
0
27
Al Nuweqi Hussain
28
1
46
0
0
0
0
14
Al Sahafi Ziyad
30
2
74
0
0
0
0
29
Asiri Ahmed
32
1
90
0
0
0
0
5
Barbet Yoann
31
2
180
0
0
1
0
87
Tambakti Marzouq Hussain
21
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Aqel Mohammed Saleh Mohammed
24
2
164
2
0
0
0
28
Al Mutairi Bader
20
1
12
0
0
0
0
18
Al Oqil Mohammed
27
2
80
0
0
0
0
88
Al Shehri Yahya
34
1
90
0
0
0
0
11
Bayesh Ibrahim
24
1
90
0
0
0
0
21
Lucas Kal
28
1
74
0
0
0
0
43
Mensah Bernard
30
1
45
0
0
0
0
20
Toze
31
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Bloushi Rayan
23
2
18
0
0
0
0
13
Konate Mohamed
26
2
125
0
1
0
0
17
Selemani Faiz
30
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamouchi Sabri
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Bawardi Zaid
27
0
0
0
0
0
0
40
Al Shammari Abdurahman
24
1
90
0
0
0
0
1
Angelini Vincent
21
0
0
0
0
0
0
82
Borjan Milan
37
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Bakr Yazeed
28
2
65
0
0
1
0
18
Al Hajri Abdulrahman
28
0
0
0
0
0
0
50
Al Hawsawi Nawaf
23
4
139
0
0
1
0
8
Al Khaibari Abdul Ilah
27
10
854
0
0
4
0
25
Al Menhali Suwailem
20
4
207
0
0
2
0
27
Al Nuweqi Hussain
28
6
344
0
0
0
1
14
Al Sahafi Ziyad
30
6
177
0
0
0
1
29
Asiri Ahmed
32
10
900
0
0
4
0
5
Barbet Yoann
31
10
835
0
1
1
0
5
Roco Enzo
32
0
0
0
0
0
0
87
Tambakti Marzouq Hussain
21
7
459
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Abed Nawaf
34
1
46
0
0
0
0
7
Al Aqel Mohammed Saleh Mohammed
24
7
360
2
0
0
0
28
Al Mutairi Bader
20
1
12
0
0
0
0
18
Al Oqil Mohammed
27
8
150
0
0
1
0
66
Al Qahtani Majed
19
0
0
0
0
0
0
88
Al Shehri Yahya
34
6
335
0
0
0
0
11
Bayesh Ibrahim
24
10
777
3
0
1
0
21
Lucas Kal
28
10
884
2
1
2
0
43
Mensah Bernard
30
10
765
2
4
1
0
20
Toze
31
11
928
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Bishi Nasser
22
0
0
0
0
0
0
24
Al Bloushi Rayan
23
5
46
0
0
0
0
13
Konate Mohamed
26
11
650
1
1
0
0
7
Saleh Mohammed
24
3
106
1
0
1
0
17
Selemani Faiz
30
10
810
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamouchi Sabri
52
Quảng cáo