Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al-Sadd, Qatar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Qatar
Al-Sadd
Sân vận động:
Jassim Bin Hamad Stadium
(Doha)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
Qatar Cup
Emir Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Sheeb Saad
34
2
180
0
0
0
0
22
Barsham Meshaal
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Assadalla Ali
31
4
133
0
0
0
0
70
Khoder Musab
31
5
144
0
0
0
0
16
Khoukhi Boualem
34
7
427
1
0
0
0
6
Paulo Otavio
29
6
534
0
1
2
0
2
Pedro Miguel
34
6
495
1
0
1
0
37
Suhail Ahmed
25
3
137
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Haydos Hasan
33
8
264
3
0
0
0
13
Al Yazidi Abdullah
22
8
557
0
2
3
0
4
Camara Mohamed
24
5
380
0
0
2
0
18
Guilherme
33
3
237
0
1
0
0
14
Meshaal Mostafa
23
7
334
1
2
1
0
5
Salman Tarek
26
9
810
0
0
2
0
88
Uribe Mateus
33
5
303
0
1
1
0
7
Waad Mohammed
25
8
606
2
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdurisag Yusuf
25
6
130
0
1
0
0
84
Afif Akram
27
9
655
4
7
1
0
23
Ali Hashim
24
6
238
0
1
0
0
17
Cristo
27
6
394
2
1
0
0
21
Giovani
20
9
565
1
0
1
0
19
Mujica Rafa
26
9
758
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Bas Felix
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barsham Meshaal
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Khoukhi Boualem
34
1
90
0
0
0
0
6
Paulo Otavio
29
1
90
0
1
1
0
37
Suhail Ahmed
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Haydos Hasan
33
1
11
0
0
0
0
13
Al Yazidi Abdullah
22
1
70
0
1
0
0
5
Salman Tarek
26
1
90
0
0
1
0
88
Uribe Mateus
33
1
11
0
0
1
0
7
Waad Mohammed
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdurisag Yusuf
25
1
80
0
0
0
0
84
Afif Akram
27
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Bas Felix
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barsham Meshaal
26
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Assadalla Ali
31
2
9
0
0
1
0
16
Khoukhi Boualem
34
4
390
0
0
0
0
6
Paulo Otavio
29
4
390
1
0
0
0
2
Pedro Miguel
34
4
30
0
0
0
0
37
Suhail Ahmed
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Haydos Hasan
33
3
121
0
0
0
0
13
Al Yazidi Abdullah
22
4
372
1
0
1
0
14
Meshaal Mostafa
23
3
90
0
0
1
0
5
Salman Tarek
26
3
300
0
0
0
0
3
Sayyar Ahmed Bader
31
1
21
0
0
0
0
88
Uribe Mateus
33
4
370
1
0
2
0
7
Waad Mohammed
25
4
366
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdurisag Yusuf
25
3
200
0
0
0
0
84
Afif Akram
27
4
379
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Bas Felix
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barsham Meshaal
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Attal Youcef
28
3
135
0
0
0
0
16
Khoukhi Boualem
34
4
286
0
1
0
0
6
Paulo Otavio
29
3
259
0
0
0
0
2
Pedro Miguel
34
2
112
0
0
1
0
29
Saiss Romain
34
3
270
1
0
1
0
37
Suhail Ahmed
25
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Haydos Hasan
33
2
23
0
0
0
0
13
Al Yazidi Abdullah
22
3
104
0
0
1
0
4
Camara Mohamed
24
4
342
0
0
1
0
18
Guilherme
33
3
256
0
0
0
0
14
Meshaal Mostafa
23
3
95
0
0
0
0
96
Ounas Adam
27
1
18
0
0
0
0
5
Salman Tarek
26
4
329
0
0
2
0
88
Uribe Mateus
33
4
289
1
0
0
0
7
Waad Mohammed
25
4
190
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdurisag Yusuf
25
1
73
0
0
0
0
84
Afif Akram
27
4
357
2
0
0
0
23
Ali Hashim
24
1
20
0
0
1
0
17
Cristo
27
4
199
0
0
1
0
21
Giovani
20
1
45
0
0
0
0
19
Mujica Rafa
26
3
215
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Bas Felix
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Sheeb Saad
34
2
180
0
0
0
0
31
Baliadeh Yousef
22
0
0
0
0
0
0
22
Barsham Meshaal
26
16
1470
0
0
1
0
32
Haider Dib Karim
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Assadalla Ali
31
6
142
0
0
1
0
77
Attal Youcef
28
3
135
0
0
0
0
81
Bounacer Abdessamed
19
0
0
0
0
0
0
70
Khoder Musab
31
5
144
0
0
0
0
16
Khoukhi Boualem
34
16
1193
1
1
0
0
6
Paulo Otavio
29
14
1273
1
2
3
0
2
Pedro Miguel
34
12
637
1
0
2
0
29
Saiss Romain
34
3
270
1
0
1
0
37
Suhail Ahmed
25
6
273
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Haydos Hasan
33
14
419
3
0
0
0
28
Al Saeed Ahmad
21
0
0
0
0
0
0
13
Al Yazidi Abdullah
22
16
1103
1
3
5
0
66
Bakri Al-Ameen Abdulrahman
20
0
0
0
0
0
0
4
Camara Mohamed
24
9
722
0
0
3
0
18
Guilherme
33
6
493
0
1
0
0
14
Meshaal Mostafa
23
13
519
1
2
2
0
96
Ounas Adam
27
1
18
0
0
0
0
5
Salman Tarek
26
17
1529
0
0
5
0
3
Sayyar Ahmed Bader
31
1
21
0
0
0
0
88
Uribe Mateus
33
14
973
2
1
4
0
7
Waad Mohammed
25
17
1252
2
1
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdurisag Yusuf
25
11
483
0
1
0
0
84
Afif Akram
27
18
1481
8
7
1
1
23
Ali Hashim
24
7
258
0
1
1
0
17
Cristo
27
10
593
2
1
1
0
21
Giovani
20
10
610
1
0
1
0
19
Mujica Rafa
26
12
973
8
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Bas Felix
48
Quảng cáo