Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Safa, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Safa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al-Freej Moslem
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abed Aseel
24
1
90
0
0
0
0
24
Al Qumayzi Meshari bin Mohammed bin Saad
27
1
45
0
0
0
0
93
Albu Cristian Alexandru
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Anzy Ahmed
25
1
46
0
0
0
0
14
Al Shurafaa Hussain bin Asaad bin Alawi
22
1
45
0
0
0
0
11
Al Zahrani Saeed
29
1
90
0
0
0
0
99
Fabinho
29
1
90
0
0
1
0
42
Fallatah Hamed
31
1
90
0
0
0
0
92
Hinestroza Cordoba Luis Edward
32
1
21
0
0
0
0
77
Softah Baraa bin Khalid bin Ahmed
20
1
25
0
0
0
0
20
Teixeira Goulart Alves Maicon Douglas
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Ahmed Habib bin Abdullah bin Shabib
36
1
7
0
0
0
0
10
Al Sahlawi Mohammad
37
1
46
0
0
0
0
69
Al Saleem Salem
25
1
46
0
0
0
0
70
Moreno Danilo
35
1
84
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al-Freej Moslem
36
1
90
0
0
0
0
22
Al Ahsaei Hassan bin Mohammed bin Abdullah
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abed Aseel
24
1
90
0
0
0
0
Al Jubairi Hassan
33
0
0
0
0
0
0
96
Al Nashmi Saleh
28
0
0
0
0
0
0
24
Al Qumayzi Meshari bin Mohammed bin Saad
27
1
45
0
0
0
0
93
Albu Cristian Alexandru
31
1
90
0
0
1
0
Housawi Asser
22
0
0
0
0
0
0
48
Othman Abdullah
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Anzy Ahmed
25
1
46
0
0
0
0
14
Al Shurafaa Hussain bin Asaad bin Alawi
22
1
45
0
0
0
0
11
Al Zahrani Saeed
29
1
90
0
0
0
0
99
Fabinho
29
1
90
0
0
1
0
42
Fallatah Hamed
31
1
90
0
0
0
0
92
Hinestroza Cordoba Luis Edward
32
1
21
0
0
0
0
15
Jafar Abdulwahab
31
0
0
0
0
0
0
77
Softah Baraa bin Khalid bin Ahmed
20
1
25
0
0
0
0
20
Teixeira Goulart Alves Maicon Douglas
31
1
90
0
0
0
0
31
bin Burayk Abdulmohsen bin Abdullah bin Ali
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Ahmed Habib bin Abdullah bin Shabib
36
1
7
0
0
0
0
10
Al Sahlawi Mohammad
37
1
46
0
0
0
0
69
Al Saleem Salem
25
1
46
0
0
0
0
70
Moreno Danilo
35
1
84
1
0
0
0
Quảng cáo