Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Shabab, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Shabab
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Muaiouf Abdullah
37
2
135
0
0
0
0
33
Kim Seung-Gyu
34
8
676
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Al Ghulaimish Nawaf
19
1
6
0
0
0
0
5
Al Sharari Nader
28
9
650
0
1
0
0
2
Al Shwirekh Mohammed
25
3
3
0
0
0
0
16
Al Sibyani Hussain Khaled Ali
23
8
618
0
0
4
0
38
Harbush Mohammed
21
2
28
0
0
0
0
4
Hoedt Wesley
30
8
720
1
0
2
0
30
Robert Renan
21
7
564
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Juwayr Musab
21
7
459
2
2
1
0
17
Al Shanqeeti Younes
20
1
3
0
0
0
1
7
Bonaventura Giacomo
35
8
665
0
1
2
0
6
Cuellar Gustavo
32
6
508
0
0
0
0
11
Guanca Cristian
31
9
784
2
1
0
0
12
Kanabah Majed
32
9
657
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Abdullah Majed
18
4
41
0
0
2
0
77
Al Khorayef Hamad
18
1
1
0
0
0
0
8
Al Muwallad Al Harbi Fahad Mosaed
30
2
180
0
0
0
0
21
Al Saadi Nawaf
24
9
327
0
1
0
0
71
Al Thani Mohammed
27
7
502
0
0
1
0
70
Camara Haroune
26
7
336
1
0
0
0
10
Carrasco Yannick
31
6
459
1
0
1
0
9
Hamdallah Abderrazak
33
5
440
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Vitor
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Muaiouf Abdullah
37
1
90
0
0
0
0
33
Kim Seung-Gyu
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Sharari Nader
28
2
180
0
0
0
0
16
Al Sibyani Hussain Khaled Ali
23
2
168
0
0
0
0
38
Harbush Mohammed
21
2
16
0
0
0
0
4
Hoedt Wesley
30
2
180
0
0
0
0
30
Robert Renan
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Juwayr Musab
21
2
180
0
0
0
0
7
Bonaventura Giacomo
35
2
115
2
1
0
0
11
Guanca Cristian
31
2
169
0
2
1
0
12
Kanabah Majed
32
2
89
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Abdullah Majed
18
1
1
0
0
0
0
21
Al Saadi Nawaf
24
2
27
0
0
0
0
71
Al Thani Mohammed
27
2
166
0
0
0
0
70
Camara Haroune
26
2
67
1
0
0
0
10
Carrasco Yannick
31
1
90
0
0
0
0
9
Hamdallah Abderrazak
33
2
180
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Vitor
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Al-Hakim Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
50
Al Absi Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
33
Al Muaiouf Abdullah
37
3
225
0
0
0
0
22
Al Qarni Fawaz
32
0
0
0
0
0
0
45
Camara Mussa
20
0
0
0
0
0
0
33
Kim Seung-Gyu
34
9
766
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Al Ghulaimish Nawaf
19
1
6
0
0
0
0
5
Al Sharari Nader
28
11
830
0
1
0
0
2
Al Shwirekh Mohammed
25
3
3
0
0
0
0
16
Al Sibyani Hussain Khaled Ali
23
10
786
0
0
4
0
45
Haraj Amjad
?
0
0
0
0
0
0
38
Harbush Mohammed
21
4
44
0
0
0
0
4
Hoedt Wesley
30
10
900
1
0
2
0
30
Robert Renan
21
9
744
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Juwayr Musab
21
9
639
2
2
1
0
17
Al Shanqeeti Younes
20
1
3
0
0
0
1
7
Bonaventura Giacomo
35
10
780
2
2
2
0
6
Cuellar Gustavo
32
6
508
0
0
0
0
11
Guanca Cristian
31
11
953
2
3
1
0
12
Kanabah Majed
32
11
746
1
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Abdullah Majed
18
5
42
0
0
2
0
77
Al Khorayef Hamad
18
1
1
0
0
0
0
8
Al Muwallad Al Harbi Fahad Mosaed
30
2
180
0
0
0
0
21
Al Saadi Nawaf
24
11
354
0
1
0
0
71
Al Thani Mohammed
27
9
668
0
0
1
0
70
Camara Haroune
26
9
403
2
0
0
0
10
Carrasco Yannick
31
7
549
1
0
1
0
9
Hamdallah Abderrazak
33
7
620
4
2
1
0
10
Podence Daniel
Chấn thương cơ
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Vitor
56
Quảng cáo