Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Taee, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Taee
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Baqaawi Moataz
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Faraj Ali
21
2
210
1
0
0
0
5
Al Nakhli Mansour
19
1
10
0
0
0
0
88
Alnakhli Ibrahim
27
2
210
1
0
1
0
12
Qasim Hussain
27
2
210
0
0
2
0
66
Whaeshi Bander
22
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Harthi Abdulrahman Mohammed
26
2
201
0
1
0
0
6
Al Juwaid Ahmed
29
2
199
1
0
1
0
89
Al Shuwayfie Ahmed
23
1
10
0
0
0
0
80
Aljohani Safwan
21
1
55
0
0
0
0
15
Banda Emmanuel
27
2
201
0
0
0
0
10
Tandia Ibrahima
31
2
156
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Amri Hassan
30
2
33
0
0
0
0
24
Al Marri Muhammed
21
1
30
0
1
0
0
11
Cordea Andrei
25
2
161
0
1
1
0
9
Dugandzic Marko
30
1
1
0
0
0
0
70
Shamlan Rakan
26
1
10
0
0
0
0
3
Tawamba Leandre
34
2
201
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kouki Mohamed
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Amar Amar
21
0
0
0
0
0
0
22
Al Ammar Ammar
21
0
0
0
0
0
0
44
Al Baqaawi Moataz
26
2
210
0
0
0
0
1
Al Shammari Abdullah
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Faraj Ali
21
2
210
1
0
0
0
5
Al Nakhli Mansour
19
1
10
0
0
0
0
88
Alnakhli Ibrahim
27
2
210
1
0
1
0
3
Majrashi Abdulaziz
33
0
0
0
0
0
0
12
Qasim Hussain
27
2
210
0
0
2
0
66
Whaeshi Bander
22
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Al-Shammari Ali
16
0
0
0
0
0
0
8
Al Anzi Hatem Abdulaziz Suleiman
22
0
0
0
0
0
0
17
Al Harthi Abdulrahman Mohammed
26
2
201
0
1
0
0
6
Al Juwaid Ahmed
29
2
199
1
0
1
0
89
Al Shuwayfie Ahmed
23
1
10
0
0
0
0
13
Al Toiawy Salem Abdullah
23
0
0
0
0
0
0
80
Aljohani Safwan
21
1
55
0
0
0
0
15
Banda Emmanuel
27
2
201
0
0
0
0
16
Majrashi Abdullah
27
0
0
0
0
0
0
Nahar Abdullah
22
0
0
0
0
0
0
10
Tandia Ibrahima
31
2
156
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Amri Hassan
30
2
33
0
0
0
0
24
Al Marri Muhammed
21
1
30
0
1
0
0
11
Cordea Andrei
25
2
161
0
1
1
0
9
Dugandzic Marko
30
1
1
0
0
0
0
33
Khalil Amer
20
0
0
0
0
0
0
70
Shamlan Rakan
26
1
10
0
0
0
0
3
Tawamba Leandre
34
2
201
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kouki Mohamed
49
Quảng cáo