Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Thaid, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Thaid
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Al Qaydi Taresh
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdalla Talal
30
1
2
0
0
0
0
3
Camargo Gabrel
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Abdulla Khalifa
33
1
69
0
0
0
0
8
Al Shaibani Khalid
27
1
82
0
0
0
0
66
Alhassan Bashiru
24
1
22
0
0
0
0
4
Alhmoudi Ahmed
26
1
90
0
0
0
0
10
Gassama Alfussainey
28
1
90
1
0
0
0
22
Haboush Salbookh Alnofall Lahej Saleh
34
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alqaydi Khalifa
40
1
9
0
0
0
0
29
Camara Aboubacar Demba
30
1
22
0
0
0
0
94
Murad Ali Abdulla Hassan
34
1
90
0
0
0
0
9
Rocha Lucas
22
1
69
0
0
0
0
7
Sryer Boualem
23
1
89
0
0
0
0
6
Tolo Youssouf
21
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Al Qaydi Taresh
28
1
90
0
0
0
0
1
Albairaq Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
18
Tariq Mubarak
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdalla Talal
30
1
2
0
0
0
0
5
Al Dhanhani Abdulla Saeed Mohamed Abdulla
30
0
0
0
0
0
0
3
Camargo Gabrel
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Abdulla Khalifa
33
1
69
0
0
0
0
91
Al Otaiba Eissa
26
0
0
0
0
0
0
8
Al Shaibani Khalid
27
1
82
0
0
0
0
66
Alhassan Bashiru
24
1
22
0
0
0
0
4
Alhmoudi Ahmed
26
1
90
0
0
0
0
10
Gassama Alfussainey
28
1
90
1
0
0
0
22
Haboush Salbookh Alnofall Lahej Saleh
34
1
2
0
0
0
0
8
Pouriya Seyed
23
0
0
0
0
0
0
9
Silva Lucas
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alqaydi Khalifa
40
1
9
0
0
0
0
29
Camara Aboubacar Demba
30
1
22
0
0
0
0
94
Murad Ali Abdulla Hassan
34
1
90
0
0
0
0
9
Rocha Lucas
22
1
69
0
0
0
0
7
Sryer Boualem
23
1
89
0
0
0
0
6
Tolo Youssouf
21
1
90
0
0
0
0
Quảng cáo