Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Urooba, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Urooba
Sân vận động:
Dibba Al Fujairah Club Stadium
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abdullah Yousef
30
3
270
0
0
0
0
55
Khameis Talal
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Junaibi Mohamed
26
3
88
0
0
0
0
7
Azadi Mohammad Reza
25
7
595
2
0
2
0
47
Hamid Yahya
22
7
313
0
1
2
0
16
Jalal Mohamed
24
3
160
0
0
1
0
3
Lucas Mezenga
23
6
426
0
0
1
0
19
Moosa Adel Sabil
26
4
295
0
0
1
0
2
Ricardo Paulo
30
3
257
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Dermaki Shahin
28
4
44
0
0
0
0
20
Boumal Petrus
31
7
534
0
1
1
0
30
Eid Ali
26
1
11
0
0
0
0
8
Kack Appolinaire
28
6
458
1
0
3
1
71
Nyengue David
22
4
163
0
0
0
0
6
Obaid Mohanad Khamis
30
1
45
0
0
0
0
14
Olatunji Yusuf
23
1
4
0
0
1
0
36
Salaudeen Damilare
23
4
298
0
0
0
0
99
Traore Tiecoura
21
4
98
0
1
0
0
32
Ulises Patricio
21
2
100
0
0
1
0
70
Yahya Khalid
25
5
201
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
28
4
220
0
0
0
0
9
Anwar Abdulla
25
7
145
1
0
0
0
11
Trawally Bubacarr
30
7
581
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lebidi Fethi
?
Pereira Bruno
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abdullah Yousef
30
1
30
0
0
0
0
33
Ali Jamal
36
1
61
0
0
0
0
55
Khameis Talal
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azadi Mohammad Reza
25
2
168
0
0
0
0
47
Hamid Yahya
22
2
58
1
0
1
0
16
Jalal Mohamed
24
1
90
0
0
0
0
3
Lucas Mezenga
23
1
48
0
0
1
0
2
Ricardo Paulo
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boumal Petrus
31
2
97
0
0
0
0
8
Kack Appolinaire
28
2
161
0
1
0
0
71
Nyengue David
22
1
84
0
0
0
0
6
Obaid Mohanad Khamis
30
1
78
0
0
0
0
14
Olatunji Yusuf
23
1
43
0
0
0
0
36
Salaudeen Damilare
23
1
20
0
0
0
0
32
Ulises Patricio
21
2
74
0
0
0
0
70
Yahya Khalid
25
2
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
28
2
124
0
0
0
0
9
Anwar Abdulla
25
1
26
0
0
0
0
11
Trawally Bubacarr
30
2
155
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lebidi Fethi
?
Pereira Bruno
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abdullah Yousef
30
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azadi Mohammad Reza
25
1
90
0
0
0
0
47
Hamid Yahya
22
1
88
0
0
0
0
3
Lucas Mezenga
23
1
90
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Dermaki Shahin
28
1
6
0
0
0
0
20
Boumal Petrus
31
1
90
0
0
0
0
8
Kack Appolinaire
28
1
33
0
0
0
0
71
Nyengue David
22
1
3
0
0
0
0
36
Salaudeen Damilare
23
1
88
0
0
0
0
99
Traore Tiecoura
21
1
58
0
0
0
0
70
Yahya Khalid
25
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
28
1
3
0
0
0
0
9
Anwar Abdulla
25
1
3
0
0
0
0
11
Trawally Bubacarr
30
1
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lebidi Fethi
?
Pereira Bruno
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abdullah Yousef
30
5
390
0
0
1
0
33
Ali Jamal
36
1
61
0
0
0
0
55
Khameis Talal
29
5
450
0
0
0
0
95
Suhail Rashid
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Junaibi Mohamed
26
3
88
0
0
0
0
21
Al Saadi Bader
21
0
0
0
0
0
0
7
Azadi Mohammad Reza
25
10
853
2
0
2
0
47
Hamid Yahya
22
10
459
1
1
3
0
16
Jalal Mohamed
24
4
250
0
0
1
0
5
Juma Ahmad
27
0
0
0
0
0
0
21
Khamis Rashed
25
0
0
0
0
0
0
3
Lucas Mezenga
23
8
564
0
0
2
1
19
Moosa Adel Sabil
26
4
295
0
0
1
0
2
Ricardo Paulo
30
5
437
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ahmed Sultan
24
0
0
0
0
0
0
27
Al Blooshi Yaser
23
0
0
0
0
0
0
18
Al Dermaki Shahin
28
5
50
0
0
0
0
20
Boumal Petrus
31
10
721
0
1
1
0
30
Eid Ali
26
1
11
0
0
0
0
8
Kack Appolinaire
28
9
652
1
1
3
1
71
Nyengue David
22
6
250
0
0
0
0
6
Obaid Mohanad Khamis
30
2
123
0
0
0
0
14
Olatunji Yusuf
23
2
47
0
0
1
0
36
Salaudeen Damilare
23
6
406
0
0
0
0
99
Traore Tiecoura
21
5
156
0
1
0
0
32
Ulises Patricio
21
4
174
0
0
1
0
70
Yahya Khalid
25
8
329
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abass Eisa
28
7
347
0
0
0
0
9
Anwar Abdulla
25
9
174
1
0
0
0
11
Trawally Bubacarr
30
10
824
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lebidi Fethi
?
Pereira Bruno
42
Quảng cáo