Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Wahda, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Wahda
Sân vận động:
Al Nahyan Stadium
(Abu Dhabi)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ahmed Zayed
28
4
360
0
0
0
0
1
Al Shamsi Mohamed
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ali Mohamed
23
1
4
0
0
0
0
19
Amaral Ruben
23
7
623
0
1
2
0
27
Guga
21
1
11
0
0
0
0
4
Ivkovic Sasa
31
7
630
0
0
1
0
2
Jaralla Al Menhali Mansour Saleh Barghash
19
4
106
0
0
0
0
6
Muniz Gianluca
23
3
226
0
1
0
0
30
Ogbu Favour Inyeka
20
3
74
0
0
0
0
3
Pimenta Peres Lopes Lucas
24
6
540
1
0
3
0
5
Zouhir Alaeddine
24
7
630
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Agudelo Kevin
25
2
30
0
0
0
0
94
Diarra Brahima
21
5
282
0
1
1
0
22
Folha Bernardo
22
7
415
0
0
1
0
12
Hamad Abdulla
23
5
405
1
0
0
0
26
Jawar Ahmed
22
2
8
0
0
0
0
11
Kruspzky Facundo
22
5
236
1
0
0
0
7
Nourollahi Ahmad
31
7
575
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Erkinov Khojimat
23
6
490
0
2
0
0
70
Khribin Omar Maher
30
7
607
8
0
1
0
17
Otele Philip
25
6
360
0
0
0
0
9
Wamba Leonel
22
4
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buitenweg Arno
53
Deila Ronny
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Shamsi Mohamed
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amaral Ruben
23
1
90
0
0
0
0
4
Ivkovic Sasa
31
1
89
0
0
0
0
6
Muniz Gianluca
23
1
46
0
0
0
0
30
Ogbu Favour Inyeka
20
1
46
0
0
0
0
3
Pimenta Peres Lopes Lucas
24
1
90
0
0
0
0
5
Zouhir Alaeddine
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Agudelo Kevin
25
1
17
0
0
1
0
94
Diarra Brahima
21
1
90
0
0
0
0
12
Hamad Abdulla
23
1
45
0
0
0
0
11
Kruspzky Facundo
22
1
74
0
0
1
0
7
Nourollahi Ahmad
31
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Erkinov Khojimat
23
1
2
0
0
0
0
70
Khribin Omar Maher
30
1
90
1
0
0
0
17
Otele Philip
25
1
45
0
0
0
0
9
Wamba Leonel
22
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buitenweg Arno
53
Deila Ronny
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ahmed Zayed
28
4
360
0
0
0
0
1
Al Shamsi Mohamed
27
4
360
0
0
0
0
50
Ali Rashid
34
0
0
0
0
0
0
66
Ammar Hazaa
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Ali Mohamed
23
1
4
0
0
0
0
19
Amaral Ruben
23
8
713
0
1
2
0
27
Guga
21
1
11
0
0
0
0
4
Ivkovic Sasa
31
8
719
0
0
1
0
2
Jaralla Al Menhali Mansour Saleh Barghash
19
4
106
0
0
0
0
6
Muniz Gianluca
23
4
272
0
1
0
0
30
Ogbu Favour Inyeka
20
4
120
0
0
0
0
3
Pimenta Peres Lopes Lucas
24
7
630
1
0
3
0
13
Shehab Haza
21
0
0
0
0
0
0
5
Zouhir Alaeddine
24
8
720
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Agudelo Kevin
25
3
47
0
0
1
0
16
Ahmed Abdulla
20
0
0
0
0
0
0
8
Al Blooshi Abdelaziz
22
0
0
0
0
0
0
94
Diarra Brahima
21
6
372
0
1
1
0
22
Folha Bernardo
22
7
415
0
0
1
0
12
Hamad Abdulla
23
6
450
1
0
0
0
64
Issam Rashed
20
0
0
0
0
0
0
26
Jawar Ahmed
22
2
8
0
0
0
0
11
Kruspzky Facundo
22
6
310
1
0
1
0
7
Nourollahi Ahmad
31
8
649
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Al Naqbi Saud
17
0
0
0
0
0
0
15
Erkinov Khojimat
23
7
492
0
2
0
0
70
Khribin Omar Maher
30
8
697
9
0
1
0
17
Otele Philip
25
7
405
0
0
0
0
Philippe Ottilie
?
0
0
0
0
0
0
20
Saeed Mansoor
21
0
0
0
0
0
0
9
Wamba Leonel
22
5
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buitenweg Arno
53
Deila Ronny
49
Quảng cáo