Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Wasl, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Wasl
Sân vận động:
Zabeel Stadium
(Dubai)
Sức chứa:
8 439
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
Presidents Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Senani Khaled
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Mheiri Yousif
24
2
103
0
0
0
0
44
Awad Salem
31
6
288
0
0
1
0
4
Bouftini Soufiane
30
6
524
1
0
2
1
25
Fontanilla Perez Alexis Rafael
30
7
608
1
0
0
0
15
Jung Seung-Hyun
30
7
610
0
0
2
0
14
Rodrigo
21
1
2
0
0
0
0
12
Saleh Khamis Abdelrahman
25
5
179
0
1
1
0
11
Suroor Majed
27
2
81
0
0
0
0
19
Uchino Takashi
23
5
241
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Zaabi Tahnoon
25
5
138
0
1
0
0
31
Gimenez Nicolas
28
7
601
1
2
0
0
18
Janeer Malek
?
1
45
0
0
0
1
77
Jonas Santos
22
3
149
1
0
0
0
10
Lima Fabio
31
7
546
2
0
1
0
33
Mijailovic Srdjan
31
3
270
0
0
1
0
21
N'Guessan Jean
21
2
9
0
0
0
0
5
Salmeen Ali
29
3
107
0
0
0
0
5
Salmin Rabee
21
1
45
0
0
0
0
6
Sidibe Siaka
23
7
408
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caio Canedo
34
7
422
3
1
1
0
9
Diallo Adama
22
6
210
0
1
1
0
7
Saleh Ali
24
6
468
1
1
3
0
8
Seferovic Haris
32
6
220
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Milos
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Senani Khaled
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Awad Salem
31
1
90
0
0
0
0
4
Bouftini Soufiane
30
1
90
0
0
0
0
25
Fontanilla Perez Alexis Rafael
30
1
90
0
0
1
0
15
Jung Seung-Hyun
30
1
90
0
0
0
0
11
Suroor Majed
27
1
59
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Zaabi Tahnoon
25
1
17
0
0
0
0
31
Gimenez Nicolas
28
1
90
1
0
0
0
18
Janeer Malek
?
1
32
0
0
0
0
10
Lima Fabio
31
1
90
0
0
1
0
6
Sidibe Siaka
23
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caio Canedo
34
1
1
0
0
0
0
9
Diallo Adama
22
1
17
0
0
0
0
7
Saleh Ali
24
1
90
1
0
0
0
8
Seferovic Haris
32
1
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Milos
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Senani Khaled
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Awad Salem
31
3
131
0
0
1
0
4
Bouftini Soufiane
30
4
353
1
0
0
1
25
Fontanilla Perez Alexis Rafael
30
4
341
1
1
0
0
15
Jung Seung-Hyun
30
4
360
0
0
0
0
12
Saleh Khamis Abdelrahman
25
3
185
0
0
0
0
11
Suroor Majed
27
2
94
0
0
1
0
19
Uchino Takashi
23
2
171
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Zaabi Tahnoon
25
1
4
0
0
0
0
31
Gimenez Nicolas
28
4
357
0
1
0
0
18
Janeer Malek
?
1
87
0
0
0
0
77
Jonas Santos
22
2
105
0
0
1
0
10
Lima Fabio
31
3
225
1
0
0
0
33
Mijailovic Srdjan
31
1
90
0
0
0
0
21
N'Guessan Jean
21
1
58
0
0
0
0
5
Salmeen Ali
29
3
27
0
0
0
0
6
Sidibe Siaka
23
4
261
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caio Canedo
34
3
116
0
0
1
0
9
Diallo Adama
22
2
110
0
0
0
0
7
Saleh Ali
24
4
278
0
0
0
0
8
Seferovic Haris
32
4
213
0
0
0
0
90
Success Isaac
28
2
44
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Milos
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Senani Khaled
35
12
1080
0
0
0
0
32
Ali Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
55
Salem Abdulla
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Mheiri Yousif
24
2
103
0
0
0
0
44
Awad Salem
31
10
509
0
0
2
0
4
Bouftini Soufiane
30
11
967
2
0
2
2
25
Fontanilla Perez Alexis Rafael
30
12
1039
2
1
1
0
15
Jung Seung-Hyun
30
12
1060
0
0
2
0
2
Pedrozo Daniel
20
0
0
0
0
0
0
14
Rodrigo
21
1
2
0
0
0
0
12
Saleh Khamis Abdelrahman
25
8
364
0
1
1
0
11
Suroor Majed
27
5
234
1
0
1
0
19
Uchino Takashi
23
7
412
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Zaabi Tahnoon
25
7
159
0
1
0
0
18
Ganaer Malek
21
0
0
0
0
0
0
31
Gimenez Nicolas
28
12
1048
2
3
0
0
26
Gomes Sana
22
0
0
0
0
0
0
18
Janeer Malek
?
3
164
0
0
0
1
77
Jonas Santos
22
5
254
1
0
1
0
10
Lima Fabio
31
11
861
3
0
2
0
33
Mijailovic Srdjan
31
4
360
0
0
1
0
21
N'Guessan Jean
21
3
67
0
0
0
0
5
Salmeen Ali
29
6
134
0
0
0
0
5
Salmin Rabee
21
1
45
0
0
0
0
6
Sidibe Siaka
23
12
743
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Anunciacao Jonatas
22
0
0
0
0
0
0
17
Caio Canedo
34
11
539
3
1
2
0
9
Diallo Adama
22
9
337
0
1
1
0
Macedo Fernando
20
0
0
0
0
0
0
7
Saleh Ali
24
11
836
2
1
3
0
8
Seferovic Haris
32
11
507
1
0
0
0
90
Success Isaac
28
2
44
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milojevic Milos
42
Quảng cáo