Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Wehda, Ả Rập Xê Út
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ả Rập Xê Út
Al Wehda
Sân vận động:
King Abdul Aziz Stadium
(Mecca)
Sức chứa:
38 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Owayshir Abdullah
33
4
360
0
0
0
0
12
De Arruabarrena Ignacio
27
2
180
0
0
0
0
21
Rahman Al Shammeri Abdul
24
4
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Alaeli Meshal
20
5
450
1
1
0
0
17
Al Hafith Abdullah
31
6
474
0
0
1
0
2
Al Muwallad Saeed
33
8
720
0
1
1
0
19
Al Qahtani Saad
19
2
12
0
0
0
0
49
Al Salem Ali
26
2
113
0
0
1
0
5
El Yamiq Jawad
32
7
585
0
0
0
0
22
Makki Ali
25
4
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Azizi Nawaf
25
2
82
0
0
0
0
8
Al Haji Ala
28
6
335
0
1
2
0
35
Al Makahasi Mohamed
29
8
684
0
1
1
0
4
Bakshween Waleed
34
4
312
0
0
2
1
18
Bguir Saad
30
4
203
0
0
0
0
6
Cretu Alexandru
32
8
664
0
2
3
0
14
Derwish Ahmed
23
6
246
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Eisa Hussein
23
2
23
0
0
0
0
11
Amyn Youssef
21
8
701
2
0
1
0
10
Bacuna Juninho
27
8
420
1
0
1
0
23
Goodwin Craig
32
8
543
2
1
0
0
9
Ighalo Odion
35
9
638
2
0
0
0
77
Khadhari Murad
21
4
81
2
0
1
0
77
Khodari Mourad
21
3
66
1
0
0
0
80
Naji Yahya
25
7
264
0
0
1
0
24
Noor Abdulaziz
25
8
306
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinnbauer Josef
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Owayshir Abdullah
33
1
120
0
0
0
0
21
Rahman Al Shammeri Abdul
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Alaeli Meshal
20
1
66
0
1
1
0
17
Al Hafith Abdullah
31
2
129
0
0
0
0
2
Al Muwallad Saeed
33
2
180
0
0
1
0
19
Al Qahtani Saad
19
2
145
0
0
1
0
49
Al Salem Ali
26
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Haji Ala
28
2
87
0
0
0
0
35
Al Makahasi Mohamed
29
2
125
0
0
0
0
4
Bakshween Waleed
34
1
82
0
0
1
0
18
Bguir Saad
30
1
80
0
0
0
0
6
Cretu Alexandru
32
2
210
0
0
0
0
14
Derwish Ahmed
23
2
33
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amyn Youssef
21
2
209
0
0
0
0
10
Bacuna Juninho
27
2
210
1
0
1
0
23
Goodwin Craig
32
2
140
0
0
0
0
9
Ighalo Odion
35
2
86
1
0
0
0
77
Khodari Mourad
21
2
111
0
0
0
0
80
Naji Yahya
25
1
26
0
0
1
0
24
Noor Abdulaziz
25
2
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinnbauer Josef
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Owayshir Abdullah
33
5
480
0
0
0
0
47
Al Rashidi Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
12
De Arruabarrena Ignacio
27
2
180
0
0
0
0
71
Fallatah Abdullah
17
0
0
0
0
0
0
21
Rahman Al Shammeri Abdul
24
5
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Alaeli Meshal
20
6
516
1
2
1
0
17
Al Hafith Abdullah
31
8
603
0
0
1
0
2
Al Muwallad Saeed
33
10
900
0
1
2
0
19
Al Qahtani Saad
19
4
157
0
0
1
0
49
Al Salem Ali
26
3
233
0
0
2
0
55
Al Sufyani Mohammed
18
0
0
0
0
0
0
5
El Yamiq Jawad
32
7
585
0
0
0
0
22
Makki Ali
25
4
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Azizi Nawaf
25
2
82
0
0
0
0
8
Al Haji Ala
28
8
422
0
1
2
0
35
Al Makahasi Mohamed
29
10
809
0
1
1
0
4
Bakshween Waleed
34
5
394
0
0
3
1
18
Bguir Saad
30
5
283
0
0
0
0
6
Cretu Alexandru
32
10
874
0
2
3
0
14
Derwish Ahmed
23
8
279
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Bishi Azzam Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
28
Al Eisa Hussein
23
2
23
0
0
0
0
11
Amyn Youssef
21
10
910
2
0
1
0
10
Bacuna Juninho
27
10
630
2
0
2
0
23
Goodwin Craig
32
10
683
2
1
0
0
9
Ighalo Odion
35
11
724
3
0
0
0
77
Khadhari Murad
21
4
81
2
0
1
0
77
Khodari Mourad
21
5
177
1
0
0
0
80
Naji Yahya
25
8
290
0
0
2
0
24
Noor Abdulaziz
25
10
378
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zinnbauer Josef
54
Quảng cáo