Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aland Utd Nữ, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Aland Utd Nữ
Sân vận động:
Wiklöf Holding Arena
(Mariehamn)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiviaho Jessica
?
18
1620
0
0
0
0
12
Niiranen Lilja
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Degerstedt Ella
22
15
1132
1
2
1
0
5
Miettunen Anni
26
19
1652
1
4
1
0
18
Salo Senja
22
16
1352
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hakasalo Anni
?
19
785
8
1
2
0
3
Kurten Minna
19
4
20
0
0
0
0
19
Nordberg Othilia
?
1
5
0
0
0
0
20
Nyman Linda
30
16
1371
1
0
2
0
6
Ostrem Abigail
25
18
1541
1
0
1
0
16
Takanen Minttu
?
14
325
0
0
1
0
9
Tolonen Daniela
20
14
1075
0
0
3
0
8
Tuominen Silja
24
18
1553
2
3
1
0
28
Ulenius Olivia
17
18
1418
6
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kirpu Katrin
19
17
540
1
2
0
0
7
Lilja Riikka
22
16
894
2
0
2
0
26
Ratts Tilda
18
19
792
3
0
0
0
25
Rennie Gabi
23
15
1225
6
4
1
0
14
Torronen Aada
26
18
1487
8
3
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiviaho Jessica
?
18
1620
0
0
0
0
12
Niiranen Lilja
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Degerstedt Ella
22
15
1132
1
2
1
0
5
Miettunen Anni
26
19
1652
1
4
1
0
18
Salo Senja
22
16
1352
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hakasalo Anni
?
19
785
8
1
2
0
3
Kurten Minna
19
4
20
0
0
0
0
19
Nordberg Othilia
?
1
5
0
0
0
0
20
Nyman Linda
30
16
1371
1
0
2
0
6
Ostrem Abigail
25
18
1541
1
0
1
0
16
Takanen Minttu
?
14
325
0
0
1
0
9
Tolonen Daniela
20
14
1075
0
0
3
0
8
Tuominen Silja
24
18
1553
2
3
1
0
28
Ulenius Olivia
17
18
1418
6
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kirpu Katrin
19
17
540
1
2
0
0
7
Lilja Riikka
22
16
894
2
0
2
0
26
Ratts Tilda
18
19
792
3
0
0
0
25
Rennie Gabi
23
15
1225
6
4
1
0
14
Torronen Aada
26
18
1487
8
3
0
0
Quảng cáo