Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Alashkert, Armenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Armenia
Alashkert
Sân vận động:
Alashkert Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
6 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chatunts Vlad
22
1
90
0
0
0
0
22
Manukyan Gor
31
3
270
0
0
0
0
71
Vimercati Valerio
29
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bangura Clinton
26
7
541
0
0
2
0
15
Khachatryan Arman
27
14
1171
0
1
4
0
4
Manucharyan Armen
29
14
1250
0
0
3
0
2
Martirosyan Yuri
21
12
892
0
0
0
0
21
Minasyan Vaspurak
30
6
335
0
0
0
0
19
Musakhanyan Hayk
26
4
227
0
0
0
1
27
Paramonov Vadym
33
4
285
0
0
0
0
94
Patsatsia Vazha
26
8
378
1
0
1
0
33
Poghosyan Alen
21
5
275
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avetisyan Petros
28
9
414
2
0
0
0
7
Hayrapetyan Vahagn
27
8
429
0
0
0
0
9
Hovhannisyan Benik
31
12
756
1
2
2
0
99
Hovhannisyan Narek
22
3
71
0
0
0
0
5
Hovsepyan Rumyan
32
12
993
0
1
2
1
70
Katoh Haggai
25
11
849
1
0
0
0
19
Moussakhanian Haik
26
1
45
0
0
0
0
98
Rosa Murilo
28
11
526
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Diaz Bladimir
32
5
72
0
0
0
0
10
Embalo Jose
31
12
649
2
0
1
0
11
Glisic Aleksandar
32
9
376
0
0
0
0
88
Hovhannisyan Armen
24
10
446
0
0
2
0
77
Jefferson
28
1
46
0
0
0
0
20
Manukyan Narek
20
3
126
1
0
0
1
55
Metoyan Sargis
27
14
883
2
0
0
0
17
Sanogo Zakaria
27
9
344
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khashmanyan Abraham
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chatunts Vlad
22
1
90
0
0
0
0
22
Manukyan Gor
31
3
270
0
0
0
0
71
Vimercati Valerio
29
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bangura Clinton
26
7
541
0
0
2
0
16
Galstyan Arsen
22
0
0
0
0
0
0
15
Khachatryan Arman
27
14
1171
0
1
4
0
4
Manucharyan Armen
29
14
1250
0
0
3
0
2
Martirosyan Yuri
21
12
892
0
0
0
0
21
Minasyan Vaspurak
30
6
335
0
0
0
0
19
Musakhanyan Hayk
26
4
227
0
0
0
1
27
Paramonov Vadym
33
4
285
0
0
0
0
94
Patsatsia Vazha
26
8
378
1
0
1
0
33
Poghosyan Alen
21
5
275
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avetisyan Petros
28
9
414
2
0
0
0
7
Hayrapetyan Vahagn
27
8
429
0
0
0
0
9
Hovhannisyan Benik
31
12
756
1
2
2
0
99
Hovhannisyan Narek
22
3
71
0
0
0
0
5
Hovsepyan Rumyan
32
12
993
0
1
2
1
70
Katoh Haggai
25
11
849
1
0
0
0
19
Moussakhanian Haik
26
1
45
0
0
0
0
98
Rosa Murilo
28
11
526
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Diaz Bladimir
32
5
72
0
0
0
0
10
Embalo Jose
31
12
649
2
0
1
0
11
Glisic Aleksandar
32
9
376
0
0
0
0
88
Hovhannisyan Armen
24
10
446
0
0
2
0
77
Jefferson
28
1
46
0
0
0
0
20
Manukyan Narek
20
3
126
1
0
0
1
55
Metoyan Sargis
27
14
883
2
0
0
0
17
Sanogo Zakaria
27
9
344
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khashmanyan Abraham
56
Quảng cáo