Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Alaves, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Alaves
Sân vận động:
Estadio Mendizorrotza
(Vitoria-Gasteiz)
Sức chứa:
19 840
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sivera Antonio
28
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abqar Abdel
25
5
424
0
0
3
0
22
Diarra Moussa
23
3
156
0
0
0
0
12
Mourino Santiago
22
1
27
0
0
0
0
16
Novoa Ramos Hugo
Chấn thương gót chân
21
3
132
0
0
0
0
36
Pica Adrian
22
1
90
0
0
0
0
3
Sanchez Manu
24
4
298
0
0
2
0
4
Sedlar Aleksandar
32
3
266
0
0
1
1
14
Tenaglia Nahuel
28
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benavidez Carlos
26
3
71
0
0
0
0
8
Blanco Antonio
24
5
335
0
1
0
0
6
Guevara Ander
27
5
295
0
0
0
0
18
Guridi Jon
29
5
318
0
0
1
0
24
Jordan Joan
30
1
27
0
1
0
0
15
Martin Carlos
22
2
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conechny Tomas
26
4
271
1
0
2
0
17
Garcia Kike
34
5
313
1
0
0
0
11
Martinez Toni
27
3
75
2
0
0
0
21
Rebbach Abderrahmane
26
1
70
0
0
1
0
20
Romero Luka
19
3
97
0
0
0
0
19
Stoichkov
30
5
289
0
1
1
0
7
Vicente Carlos
25
5
440
1
0
0
0
9
Villalibre Asier
26
3
87
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Plaza Luis
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Garcia Vazquez Gaizka
19
0
0
0
0
0
0
13
Owono Jesus
23
0
0
0
0
0
0
31
Rodriguez Adrian
23
0
0
0
0
0
0
1
Sivera Antonio
28
5
450
0
0
2
0
99
Swiderski Gregoire
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abqar Abdel
25
5
424
0
0
3
0
22
Diarra Moussa
23
3
156
0
0
0
0
47
Garcia Alvaro
19
0
0
0
0
0
0
12
Mourino Santiago
22
1
27
0
0
0
0
36
Munoz Larrea Egoitz
19
0
0
0
0
0
0
16
Novoa Ramos Hugo
Chấn thương gót chân
21
3
132
0
0
0
0
36
Pica Adrian
22
1
90
0
0
0
0
3
Sanchez Manu
24
4
298
0
0
2
0
4
Sedlar Aleksandar
32
3
266
0
0
1
1
14
Tenaglia Nahuel
28
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benavidez Carlos
26
3
71
0
0
0
0
8
Blanco Antonio
24
5
335
0
1
0
0
18
Diallo Selu Mamadou
20
0
0
0
0
0
0
Doumbia Daouda
22
0
0
0
0
0
0
6
Guevara Ander
27
5
295
0
0
0
0
18
Guridi Jon
29
5
318
0
0
1
0
24
Jordan Joan
30
1
27
0
1
0
0
15
Martin Carlos
22
2
57
0
0
0
0
34
Ortiz Eneko
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conechny Tomas
26
4
271
1
0
2
0
17
Garcia Kike
34
5
313
1
0
0
0
37
Lartitegi Julen
20
0
0
0
0
0
0
11
Martinez Toni
27
3
75
2
0
0
0
11
Moura Lucas
22
0
0
0
0
0
0
21
Rebbach Abderrahmane
26
1
70
0
0
1
0
20
Romero Luka
19
3
97
0
0
0
0
19
Stoichkov
30
5
289
0
1
1
0
7
Vicente Carlos
25
5
440
1
0
0
0
9
Villalibre Asier
26
3
87
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Plaza Luis
51
Quảng cáo