Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Albacete, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Albacete
Sân vận động:
Estadio Carlos Belmonte
(Albacete)
Sức chứa:
17 524
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lizoain Raul
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alcedo Juan
23
3
119
0
0
1
0
14
Garcia Herrero Jon
33
5
450
0
0
0
0
16
Gonzalez Diego
29
2
135
0
0
0
0
24
Jaume Jaume
36
5
256
0
0
1
0
2
Rodriguez Perez Alvaro
30
4
211
0
0
0
0
5
Ros Juan
28
4
295
0
0
2
0
29
Rueda Javier
22
5
243
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agus Medina
30
5
369
0
0
1
0
11
Lazo Jose
28
4
223
1
0
0
0
17
Melendez Alejandro
25
2
30
0
0
1
0
20
Pacheco Antonio
22
2
15
0
0
0
0
6
Rai
31
4
198
0
0
2
0
8
Rodriguez Riki
26
5
416
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fidel
34
5
342
1
1
1
0
7
Garcia Juan Manuel
31
5
248
0
1
1
0
9
Marin Higinio
30
4
220
1
1
0
0
22
Morcillo Jon
26
5
357
1
0
0
0
21
Quiles Alberto
29
5
389
0
0
1
0
15
Touaizi Nabil
23
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Alberto
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lizoain Raul
33
5
450
0
0
0
0
30
Ramos Mario
20
0
0
0
0
0
0
1
Rivero Cristian
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aguilar Lopez Gonzalo
22
0
0
0
0
0
0
3
Alcedo Juan
23
3
119
0
0
1
0
14
Garcia Herrero Jon
33
5
450
0
0
0
0
16
Gonzalez Diego
29
2
135
0
0
0
0
24
Jaume Jaume
36
5
256
0
0
1
0
2
Rodriguez Perez Alvaro
30
4
211
0
0
0
0
5
Ros Juan
28
4
295
0
0
2
0
29
Rueda Javier
22
5
243
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Agus Medina
30
5
369
0
0
1
0
11
Lazo Jose
28
4
223
1
0
0
0
17
Melendez Alejandro
25
2
30
0
0
1
0
20
Pacheco Antonio
22
2
15
0
0
0
0
6
Rai
31
4
198
0
0
2
0
8
Rodriguez Riki
26
5
416
0
0
1
0
18
Villar Javi
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fidel
34
5
342
1
1
1
0
7
Garcia Juan Manuel
31
5
248
0
1
1
0
9
Marin Higinio
30
4
220
1
1
0
0
22
Morcillo Jon
26
5
357
1
0
0
0
34
Moreno Marcos
20
0
0
0
0
0
0
21
Quiles Alberto
29
5
389
0
0
1
0
15
Touaizi Nabil
23
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Alberto
45
Quảng cáo