Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Albania, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Albania
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strakosha Thomas
29
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hysaj Elseid
30
2
180
0
0
0
0
18
Ismajli Ardian
27
2
180
1
0
0
0
5
Kumbulla Marash
24
2
180
0
0
0
0
3
Mitaj Mario
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asllani Kristjan
22
2
180
0
0
0
0
10
Bajrami Nedim
25
2
158
0
0
0
0
16
Berisha Medon
20
1
18
0
0
0
0
14
Laci Qazim
28
2
103
0
0
0
0
20
Ramadani Ylber
28
2
180
0
0
0
0
19
Spahiu Sebastjan
24
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asani Jasir
29
2
162
1
0
1
0
8
Hoxha Arber
25
2
75
0
0
0
0
7
Manaj Rey
27
2
162
0
1
0
0
15
Seferi Taulant
27
1
19
0
0
0
0
11
Uzuni Myrto
29
1
10
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sylvinho
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strakosha Thomas
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajeti Arlind
30
3
270
0
0
0
0
2
Balliu Ivan
32
1
90
0
0
0
0
6
Djimsiti Berat
31
3
270
0
0
0
0
4
Hysaj Elseid
30
2
180
0
0
1
0
3
Mitaj Mario
21
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asllani Kristjan
22
3
270
0
0
0
0
10
Bajrami Nedim
25
3
248
1
0
1
0
16
Berisha Medon
20
1
20
0
0
1
0
8
Gjasula Klaus
34
1
19
1
0
1
0
14
Laci Qazim
28
3
166
1
0
0
0
20
Ramadani Ylber
28
3
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asani Jasir
29
3
214
0
1
0
0
11
Broja Armando
Chấn thương bắp chân
23
2
110
0
0
1
0
19
Daku Mirlind
26
1
6
0
0
1
0
8
Hoxha Arber
25
3
49
0
0
1
0
7
Manaj Rey
27
3
157
0
0
0
0
17
Muci Ernest
23
2
13
0
0
0
0
15
Seferi Taulant
27
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sylvinho
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berisha Etrit
35
0
0
0
0
0
0
12
Kastrati Elhan
27
0
0
0
0
0
0
23
Sherri Alen
26
0
0
0
0
0
0
1
Strakosha Thomas
29
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajeti Arlind
30
3
270
0
0
0
0
25
Aliji Naser
30
0
0
0
0
0
0
2
Balliu Ivan
32
1
90
0
0
0
0
6
Djimsiti Berat
31
3
270
0
0
0
0
17
Hadroj Andi
25
0
0
0
0
0
0
4
Hysaj Elseid
30
4
360
0
0
1
0
18
Ismajli Ardian
27
2
180
1
0
0
0
5
Kumbulla Marash
24
2
180
0
0
0
0
13
Mihaj Enea
26
0
0
0
0
0
0
3
Mitaj Mario
21
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abrashi Amir
34
0
0
0
0
0
0
21
Asllani Kristjan
22
5
450
0
0
0
0
10
Bajrami Nedim
25
5
406
1
0
1
0
16
Berisha Medon
20
2
38
0
0
1
0
8
Gjasula Klaus
34
1
19
1
0
1
0
14
Laci Qazim
28
5
269
1
0
0
0
20
Ramadani Ylber
28
5
445
0
0
0
0
19
Spahiu Sebastjan
24
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asani Jasir
29
5
376
1
1
1
0
11
Broja Armando
Chấn thương bắp chân
23
2
110
0
0
1
0
19
Daku Mirlind
26
1
6
0
0
1
0
8
Hoxha Arber
25
5
124
0
0
1
0
7
Manaj Rey
27
5
319
0
1
0
0
17
Muci Ernest
23
2
13
0
0
0
0
15
Seferi Taulant
27
3
114
0
0
0
0
11
Uzuni Myrto
29
1
10
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sylvinho
50
Quảng cáo