Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Albania U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Albania U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huli Raffaele
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Balla Robin
15
1
17
0
0
0
0
3
Gecaj Kris
15
3
270
0
0
0
0
13
Nasto Spasian
16
2
7
0
0
0
0
6
Nuhaj Fabjano
16
3
254
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gavelli Sanches Arian Adolfo Bardhy
16
2
75
0
0
0
0
2
Kurti Darli
16
3
223
0
0
0
0
4
Llana Andreas
16
3
270
0
0
1
0
7
Marqeshi Ernesto
16
3
185
0
0
1
0
17
Ramku Alex
16
3
121
0
0
0
0
8
Vogli Serxhio
16
3
164
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kulla Gabriel
16
3
268
2
0
1
0
11
Mihana Emiljano
16
3
229
0
0
1
0
16
Prendi Serxho
16
1
17
0
0
0
0
20
Shkembi Flavio
16
3
30
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Culi Daniel
16
0
0
0
0
0
0
1
Huli Raffaele
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Balla Robin
15
1
17
0
0
0
0
3
Gecaj Kris
15
3
270
0
0
0
0
13
Nasto Spasian
16
2
7
0
0
0
0
6
Nuhaj Fabjano
16
3
254
0
0
0
0
15
Sinani Henri
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gavelli Sanches Arian Adolfo Bardhy
16
2
75
0
0
0
0
2
Kurti Darli
16
3
223
0
0
0
0
4
Llana Andreas
16
3
270
0
0
1
0
7
Marqeshi Ernesto
16
3
185
0
0
1
0
17
Ramku Alex
16
3
121
0
0
0
0
8
Vogli Serxhio
16
3
164
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kulla Gabriel
16
3
268
2
0
1
0
11
Mihana Emiljano
16
3
229
0
0
1
0
16
Prendi Serxho
16
1
17
0
0
0
0
20
Shkembi Flavio
16
3
30
0
0
0
0
Quảng cáo