Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Albania Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Albania Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rexhepi Viona
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bajraktari Arbiona
28
2
136
0
0
0
0
3
Curraj Arbenita
28
4
323
0
0
0
0
14
Franja Ezmiralda
27
3
270
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Fortesa
21
4
328
3
2
0
0
15
Berisha Gresa
26
4
271
0
0
0
0
16
Gjini Lucie
30
4
360
1
0
0
0
4
Hila Alma
24
4
360
0
0
0
0
10
Krasniqi Qendresa
30
4
355
2
0
0
0
6
Maliqi Sara
28
4
358
0
0
1
0
8
Paqarizi Vesa
19
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ago Klesta
17
1
1
0
0
0
0
11
Doci Megi
27
4
360
1
0
1
0
7
Hamidi Mimoza
26
1
33
0
0
0
0
9
Lufo Esi
23
2
7
0
0
0
0
17
Maksuti Kristina
31
4
298
1
1
0
0
18
Ndoj Xhesika
17
2
7
0
0
0
0
2
Tukaj Armela
23
3
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grimaj Armir
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hyska Antigona
21
1
90
0
0
1
0
1
Rexhepi Viona
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Curraj Arbenita
28
3
269
0
1
1
0
14
Franja Ezmiralda
27
4
360
0
0
2
0
19
Gjergji Matilda
21
6
240
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berisha Fortesa
21
2
110
0
0
1
0
15
Berisha Gresa
26
4
360
0
0
1
0
16
Gjini Lucie
30
6
493
0
0
0
0
4
Hila Alma
24
5
450
0
0
0
0
10
Krasniqi Qendresa
30
5
449
1
0
0
0
6
Maliqi Sara
28
6
540
0
0
1
0
22
Metalla Mikaela
21
5
225
0
0
0
0
8
Paqarizi Vesa
19
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Doci Megi
27
5
435
1
0
1
0
7
Hamidi Mimoza
26
2
99
0
0
0
0
9
Lufo Esi
23
2
61
0
0
0
0
17
Maksuti Kristina
31
6
442
0
0
0
0
2
Tukaj Armela
23
5
362
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grimaj Armir
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hyska Antigona
21
1
90
0
0
1
0
1
Rexhepi Viona
28
9
810
0
0
0
0
23
Spaho Klesjana
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bajraktari Arbiona
28
2
136
0
0
0
0
3
Curraj Arbenita
28
7
592
0
1
1
0
13
Dedgjonaj Leonora
25
0
0
0
0
0
0
14
Franja Ezmiralda
27
7
630
0
0
5
0
19
Gjergji Matilda
21
6
240
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bejleri Markela
23
0
0
0
0
0
0
7
Berisha Fortesa
21
6
438
3
2
1
0
15
Berisha Gresa
26
8
631
0
0
1
0
16
Gjini Lucie
30
10
853
1
0
0
0
18
Hamonikaj Klea
21
0
0
0
0
0
0
4
Hila Alma
24
9
810
0
0
0
0
10
Krasniqi Qendresa
30
9
804
3
0
0
0
6
Maliqi Sara
28
10
898
0
0
2
0
22
Metalla Mikaela
21
5
225
0
0
0
0
8
Paqarizi Vesa
19
2
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ago Klesta
17
1
1
0
0
0
0
11
Doci Megi
27
9
795
2
0
2
0
7
Hamidi Mimoza
26
3
132
0
0
0
0
9
Lufo Esi
23
4
68
0
0
0
0
17
Maksuti Kristina
31
10
740
1
1
0
0
18
Ndoj Xhesika
17
2
7
0
0
0
0
2
Tukaj Armela
23
8
500
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grimaj Armir
50
Quảng cáo