Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Albergaria/Durit Nữ, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Albergaria/Durit Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pinheiro Luisa
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Couto Mariana
22
1
90
0
0
0
0
8
Galvao Marta
20
1
90
0
0
0
0
21
Ruess Paula
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bysik Anna
19
1
22
0
0
0
0
20
Costa Maria
23
1
90
0
0
1
0
12
Ferreira Carolina
17
1
9
0
0
0
0
19
Lemire Karima
25
1
90
0
0
0
0
11
Rodrigues Maria
21
1
69
0
0
0
0
5
Smaili Blerta
22
1
37
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexandra Henriques
22
1
82
0
0
0
0
23
Bethea Lacee
23
1
22
0
0
0
0
7
Freitas Andreia
24
1
69
0
0
0
0
9
Lemos Sara
24
1
22
0
0
0
0
10
Martins Cristiana
19
1
69
0
0
0
0
18
Montenegro Rita
20
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martins Leonor
?
0
0
0
0
0
0
22
Pinheiro Luisa
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Couto Mariana
22
1
90
0
0
0
0
16
Doce Luana
19
0
0
0
0
0
0
8
Galvao Marta
20
1
90
0
0
0
0
Roias Matilde
18
0
0
0
0
0
0
21
Ruess Paula
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bysik Anna
19
1
22
0
0
0
0
20
Costa Maria
23
1
90
0
0
1
0
12
Ferreira Carolina
17
1
9
0
0
0
0
19
Lemire Karima
25
1
90
0
0
0
0
8
Luis Laura
32
0
0
0
0
0
0
77
Rocha Beatriz
17
0
0
0
0
0
0
11
Rodrigues Maria
21
1
69
0
0
0
0
5
Smaili Blerta
22
1
37
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexandra Henriques
22
1
82
0
0
0
0
23
Bethea Lacee
23
1
22
0
0
0
0
7
Freitas Andreia
24
1
69
0
0
0
0
9
Lemos Sara
24
1
22
0
0
0
0
10
Martins Cristiana
19
1
69
0
0
0
0
18
Montenegro Rita
20
1
1
0
0
0
0
Quảng cáo