Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Alcione Milano, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Alcione Milano
Sân vận động:
Stadio Ernesto Breda
(Sesto San Giovanni)
Sức chứa:
3 523
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacchin Filippo
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bertolotti Filippo
20
1
5
0
0
0
0
8
Bonaiti Stefano
26
3
213
0
0
1
0
19
Caremoli Tommaso
18
1
1
0
0
0
0
3
Chierichetti Paolo
21
4
360
0
0
1
0
20
Dimarco Christian
22
4
360
0
0
2
0
5
Miculi Armando
23
4
360
0
0
1
0
25
Pirola Filippo
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bagatti Niccolo
25
4
360
1
0
1
0
23
Bertoni Luca
32
1
32
0
0
0
0
21
Bright Kevin
21
4
265
0
0
0
0
33
Invernizzi Andrea
24
4
294
1
0
0
0
10
Palma Antonio
30
4
329
0
0
0
0
4
Piccinocchi Mario
29
2
148
0
0
1
0
17
Pio Loco Andrea
22
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Marconi Michele
35
2
84
0
0
1
0
96
Palombi Simone
28
4
282
0
0
0
0
77
Pessolani Gabriele
19
2
89
0
0
0
0
29
Samele Luigi
22
2
55
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agazzi Federico
20
0
0
0
0
0
0
1
Bacchin Filippo
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Bertolotti Filippo
20
1
5
0
0
0
0
8
Bonaiti Stefano
26
3
213
0
0
1
0
19
Caremoli Tommaso
18
1
1
0
0
0
0
3
Chierichetti Paolo
21
4
360
0
0
1
0
20
Dimarco Christian
22
4
360
0
0
2
0
5
Miculi Armando
23
4
360
0
0
1
0
25
Pirola Filippo
26
4
360
0
0
0
0
Scrivanti Niccolo
19
0
0
0
0
0
0
37
Stabile Giacomo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bagatti Niccolo
25
4
360
1
0
1
0
23
Bertoni Luca
32
1
32
0
0
0
0
21
Bright Kevin
21
4
265
0
0
0
0
14
Foglio Christian
20
0
0
0
0
0
0
33
Invernizzi Andrea
24
4
294
1
0
0
0
16
Lanzi Jacopo
20
0
0
0
0
0
0
7
Mazzola Giuseppe
19
0
0
0
0
0
0
10
Palma Antonio
30
4
329
0
0
0
0
4
Piccinocchi Mario
29
2
148
0
0
1
0
17
Pio Loco Andrea
22
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Marconi Michele
35
2
84
0
0
1
0
28
Morselli Fabio
26
0
0
0
0
0
0
96
Palombi Simone
28
4
282
0
0
0
0
77
Pessolani Gabriele
19
2
89
0
0
0
0
29
Samele Luigi
22
2
55
0
0
0
0
Quảng cáo