Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Alcorcon, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Alcorcon
Sân vận động:
Estadio Municipal de Santo Domingo
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayesa Gaizka
23
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lachevre Marc
22
2
68
0
0
1
0
15
Manrique Christian
25
3
259
0
0
2
0
23
Navarro David
21
4
170
0
0
0
0
5
Rentero Javier
23
4
360
0
0
0
0
4
Rojas Castilla Joan
24
4
360
0
0
0
0
2
Sebastian Juan
22
4
294
0
0
2
0
18
Stitch
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alonso Imanol
23
2
24
0
0
0
0
8
Ballesteros Yael
26
4
346
1
0
1
0
16
Capitas Miguel
23
3
91
1
0
0
0
12
Nunez Rivera Josiel Alberto
31
3
244
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aparicio Esteban
23
4
115
0
0
1
0
11
Kopotun Vladyslav
23
4
283
2
0
0
0
21
Llorente Rafa
21
4
357
1
0
1
0
17
Navarro Sergio
23
4
173
1
0
1
0
9
Perez Eric
23
1
4
0
0
0
0
10
Rodriguez Medina Rayco
27
4
132
1
0
0
0
14
da Costa Mario
23
4
249
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayesa Gaizka
23
4
360
0
0
1
0
41
Hernandez Angel
20
0
0
0
0
0
0
13
Josele
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lachevre Marc
22
2
68
0
0
1
0
15
Manrique Christian
25
3
259
0
0
2
0
23
Navarro David
21
4
170
0
0
0
0
5
Rentero Javier
23
4
360
0
0
0
0
4
Rojas Castilla Joan
24
4
360
0
0
0
0
27
Santiago Alvaro
21
0
0
0
0
0
0
2
Sebastian Juan
22
4
294
0
0
2
0
18
Stitch
20
1
90
0
0
0
0
3
Vilanova Adria
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alonso Imanol
23
2
24
0
0
0
0
8
Ballesteros Yael
26
4
346
1
0
1
0
16
Capitas Miguel
23
3
91
1
0
0
0
35
Llorente Edu
20
0
0
0
0
0
0
12
Nunez Rivera Josiel Alberto
31
3
244
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aparicio Esteban
23
4
115
0
0
1
0
11
Kopotun Vladyslav
23
4
283
2
0
0
0
21
Llorente Rafa
21
4
357
1
0
1
0
17
Navarro Sergio
23
4
173
1
0
1
0
9
Perez Eric
23
1
4
0
0
0
0
10
Rodriguez Medina Rayco
27
4
132
1
0
0
0
14
da Costa Mario
23
4
249
0
0
0
0
Quảng cáo