Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Alcoyano, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Alcoyano
Sân vận động:
Estadio El Collao
(Alcoy)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Manu
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atienza Francisco
34
4
360
0
0
2
0
4
Farru
23
3
225
0
0
0
0
2
Ferriz Primi
28
2
83
0
0
1
0
17
Lopez Revilla Sergio
21
3
93
0
0
2
0
3
Rodriguez Andres
22
2
16
0
0
0
0
22
Rojo Jon
27
4
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Albisua Haritz
31
3
95
0
0
0
0
6
Garcia Imanol
28
3
244
0
0
3
1
12
Granero Borja
34
4
324
0
0
1
0
8
Molina Orta Daniel
28
2
85
0
0
0
0
23
Pastrana Victor
27
4
304
0
0
0
0
20
Undabarrena Eneko
31
4
316
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anton Javier
24
4
324
0
0
1
0
21
Cellou Mamadou
22
2
53
0
0
0
0
7
Herrera Cristian
30
3
118
0
0
0
0
10
Lara Jose Alonso
24
4
200
0
0
2
0
19
Losada Mario
27
2
72
1
0
0
0
9
Niang Mamor
22
3
180
1
0
0
0
11
Serrano Ruben Fernandez
26
4
322
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parras Vicente
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ferrer Marc
17
0
0
0
0
0
0
1
Garcia Manu
33
4
360
0
0
0
0
13
Valens Cardell Jaume
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atienza Francisco
34
4
360
0
0
2
0
4
Farru
23
3
225
0
0
0
0
2
Ferriz Primi
28
2
83
0
0
1
0
17
Lopez Revilla Sergio
21
3
93
0
0
2
0
3
Rodriguez Andres
22
2
16
0
0
0
0
22
Rojo Jon
27
4
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Albisua Haritz
31
3
95
0
0
0
0
6
Garcia Imanol
28
3
244
0
0
3
1
12
Granero Borja
34
4
324
0
0
1
0
8
Molina Orta Daniel
28
2
85
0
0
0
0
15
Morgado Pablo
22
0
0
0
0
0
0
23
Pastrana Victor
27
4
304
0
0
0
0
20
Undabarrena Eneko
31
4
316
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anton Javier
24
4
324
0
0
1
0
21
Cellou Mamadou
22
2
53
0
0
0
0
27
Herrada Adrian
19
0
0
0
0
0
0
7
Herrera Cristian
30
3
118
0
0
0
0
10
Lara Jose Alonso
24
4
200
0
0
2
0
19
Losada Mario
27
2
72
1
0
0
0
9
Niang Mamor
22
3
180
1
0
0
0
11
Serrano Ruben Fernandez
26
4
322
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parras Vicente
48
Quảng cáo