Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aldershot, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Aldershot
Sân vận động:
Recreation Ground
(Aldershot)
Sức chứa:
7 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dewhurst Marcus
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Akpan Ashley
20
5
395
0
0
0
0
2
Byrd Lachlan
22
7
541
0
0
1
0
4
Jenkins Luke
21
4
360
0
0
2
0
17
Jones Aaron
30
3
211
0
0
1
0
5
Maghoma Christian
26
8
720
0
0
3
0
25
Menayese Rollin
26
3
270
0
0
2
0
24
Mullins Max
21
3
55
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Frost Tyler
25
5
359
1
0
0
0
3
Harfield Ollie
26
5
450
0
0
0
0
7
Hargreaves Cameron
25
9
809
0
0
2
0
27
Henry James
35
9
427
5
0
2
0
11
Jones Ryan
22
7
301
1
0
1
0
18
Scott Oliver
23
5
422
1
0
0
0
34
Tetek Dejan
21
6
177
0
0
0
0
20
Vaughan Haydon
?
2
5
0
0
0
0
6
Widdrington Theo
25
9
788
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barham Jack
28
9
336
1
0
0
0
10
Barrett Joshua
26
6
326
2
0
1
0
14
Bray Oliver
21
1
1
0
0
0
0
9
Corbett Kai
21
9
428
1
0
0
0
23
Ghandour Hady
24
9
753
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widdrington Tommy
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dewhurst Marcus
23
9
810
0
0
0
0
1
van Stappershoef Jordi
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Akpan Ashley
20
5
395
0
0
0
0
2
Byrd Lachlan
22
7
541
0
0
1
0
4
Jenkins Luke
21
4
360
0
0
2
0
17
Jones Aaron
30
3
211
0
0
1
0
5
Maghoma Christian
26
8
720
0
0
3
0
25
Menayese Rollin
26
3
270
0
0
2
0
24
Mullins Max
21
3
55
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anderson Keane
21
0
0
0
0
0
0
8
Frost Tyler
25
5
359
1
0
0
0
3
Harfield Ollie
26
5
450
0
0
0
0
7
Hargreaves Cameron
25
9
809
0
0
2
0
27
Henry James
35
9
427
5
0
2
0
11
Jones Ryan
22
7
301
1
0
1
0
Maja Emmanuel
23
0
0
0
0
0
0
18
Scott Oliver
23
5
422
1
0
0
0
34
Tetek Dejan
21
6
177
0
0
0
0
31
Turner Oliver
20
0
0
0
0
0
0
20
Vaughan Haydon
?
2
5
0
0
0
0
6
Widdrington Theo
25
9
788
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barham Jack
28
9
336
1
0
0
0
10
Barrett Joshua
26
6
326
2
0
1
0
14
Bray Oliver
21
1
1
0
0
0
0
9
Corbett Kai
21
9
428
1
0
0
0
23
Ghandour Hady
24
9
753
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widdrington Tommy
52
Quảng cáo