Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Alemannia Aachen, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Alemannia Aachen
Sân vận động:
New Tivoli
(Aachen)
Sức chứa:
31 026
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bordner Elias
22
8
720
0
0
2
0
1
Johnen Marcel
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hanraths Mika
25
13
1110
0
0
1
0
19
Heister Florian
27
7
338
0
0
1
0
4
Meyer Felix
22
11
594
0
0
1
0
34
Nkoa Patrick
25
3
86
0
0
0
0
13
Rumpf Jan-Luca
25
11
964
0
2
4
1
17
Schwermann Julian
25
3
46
0
0
0
0
5
Strujic Sascha
32
13
957
4
0
2
0
30
Winter Nils
30
12
827
0
2
3
0
25
Yarbrough Lamar
28
10
814
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aourir Ayaman
20
2
20
0
0
0
0
9
Bahn Bentley
32
12
1056
1
0
6
0
10
Bakhat Anas
24
1
20
0
0
0
0
20
Dervisevic Aldin
22
1
9
0
0
0
0
18
El-Faouzi Soufian
22
12
1043
1
1
5
0
46
Gaudino Gianluca
27
7
471
0
0
1
0
8
Scepanik Lukas
30
13
1013
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bapoh Ulrich
25
5
75
0
0
0
0
35
Benschop Charlison
35
10
655
1
0
1
1
11
Goden Kevin
25
7
272
0
1
1
0
21
Heinz Anton
26
11
786
3
1
2
0
3
Makanda Jabez
23
2
17
0
0
1
0
7
Marquet Sascha
34
1
25
0
0
0
0
14
Putaro Leandro
27
7
260
0
0
1
0
24
Topken Thilo
25
8
189
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backhaus Heiner
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johnen Marcel
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hanraths Mika
25
1
90
1
0
1
0
19
Heister Florian
27
1
3
0
0
0
0
4
Meyer Felix
22
1
90
0
0
0
0
13
Rumpf Jan-Luca
25
1
90
0
0
0
0
5
Strujic Sascha
32
1
90
0
0
0
0
30
Winter Nils
30
1
88
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bahn Bentley
32
1
90
0
0
0
0
18
El-Faouzi Soufian
22
1
90
0
0
0
0
8
Scepanik Lukas
30
1
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bapoh Ulrich
25
1
2
0
0
1
0
35
Benschop Charlison
35
1
73
1
0
0
0
11
Goden Kevin
25
1
18
0
0
1
0
21
Heinz Anton
26
1
89
0
1
1
0
14
Putaro Leandro
27
1
1
0
0
0
0
24
Topken Thilo
25
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backhaus Heiner
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bordner Elias
22
8
720
0
0
2
0
1
Johnen Marcel
22
6
540
0
0
1
0
33
Zeller Leroy
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hanraths Mika
25
14
1200
1
0
2
0
19
Heister Florian
27
8
341
0
0
1
0
4
Meyer Felix
22
12
684
0
0
1
0
34
Nkoa Patrick
25
3
86
0
0
0
0
13
Rumpf Jan-Luca
25
12
1054
0
2
4
1
17
Schwermann Julian
25
3
46
0
0
0
0
5
Strujic Sascha
32
14
1047
4
0
2
0
30
Winter Nils
30
13
915
0
3
3
0
25
Yarbrough Lamar
28
10
814
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aourir Ayaman
20
2
20
0
0
0
0
9
Bahn Bentley
32
13
1146
1
0
6
0
10
Bakhat Anas
24
1
20
0
0
0
0
6
Baum Frederic
24
0
0
0
0
0
0
20
Dervisevic Aldin
22
1
9
0
0
0
0
18
El-Faouzi Soufian
22
13
1133
1
1
5
0
46
Gaudino Gianluca
27
7
471
0
0
1
0
8
Scepanik Lukas
30
14
1086
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bapoh Ulrich
25
6
77
0
0
1
0
35
Benschop Charlison
35
11
728
2
0
1
1
11
Goden Kevin
25
8
290
0
1
2
0
21
Heinz Anton
26
12
875
3
2
3
0
3
Makanda Jabez
23
2
17
0
0
1
0
7
Marquet Sascha
34
1
25
0
0
0
0
14
Putaro Leandro
27
8
261
0
0
1
0
24
Topken Thilo
25
9
207
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backhaus Heiner
42
Quảng cáo