Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Algeciras, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Algeciras
Sân vận động:
Estadio Nuevo Mirador
(Algeciras)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Garcia Lucho
26
7
630
0
0
2
0
1
Venteo Iker
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adot Barandiaran Paris Alejandro
34
10
759
0
0
3
0
22
Coch Aleix
33
5
273
0
0
0
0
5
Gaixas Arnau
26
10
870
0
0
5
0
3
Merchan Daniel
22
10
622
0
0
2
0
2
Roldan Rafa
23
6
270
0
0
0
0
11
Sanchez Tomas
30
8
682
0
0
2
0
4
Spatz Lautaro Marco
23
9
810
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aviles Javier
27
6
390
1
0
4
0
21
Celorio Neco
20
7
210
0
0
1
0
31
Dominiguez Francisco Manuel
21
1
34
0
0
0
0
19
Illesca Marino
23
9
560
1
0
0
0
14
Javi Alonso
26
9
352
0
0
1
0
6
Montes Eric
26
11
950
1
0
4
0
8
Turrillo Ivan
35
10
501
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Esteban Diego
24
11
817
3
0
1
0
23
Gomez Javier
25
11
526
1
0
2
0
9
Gonzaga Delage Cruzado Luis
24
6
134
0
0
1
0
18
Hernandez Garcia Juan
29
7
75
0
0
1
0
17
Leiva Alvaro
19
5
197
0
0
0
0
7
Rodri
30
11
920
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Justo Fran
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fernandez David
?
0
0
0
0
0
0
13
Garcia Lucho
26
7
630
0
0
2
0
1
Venteo Iker
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adot Barandiaran Paris Alejandro
34
10
759
0
0
3
0
22
Coch Aleix
33
5
273
0
0
0
0
5
Gaixas Arnau
26
10
870
0
0
5
0
3
Merchan Daniel
22
10
622
0
0
2
0
2
Roldan Rafa
23
6
270
0
0
0
0
11
Sanchez Tomas
30
8
682
0
0
2
0
4
Spatz Lautaro Marco
23
9
810
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aviles Javier
27
6
390
1
0
4
0
21
Celorio Neco
20
7
210
0
0
1
0
31
Dominiguez Francisco Manuel
21
1
34
0
0
0
0
15
Fernandez Mario
23
0
0
0
0
0
0
19
Illesca Marino
23
9
560
1
0
0
0
14
Javi Alonso
26
9
352
0
0
1
0
77
Miscic Selmir
21
0
0
0
0
0
0
6
Montes Eric
26
11
950
1
0
4
0
8
Turrillo Ivan
35
10
501
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Esteban Diego
24
11
817
3
0
1
0
23
Gomez Javier
25
11
526
1
0
2
0
9
Gonzaga Delage Cruzado Luis
24
6
134
0
0
1
0
18
Hernandez Garcia Juan
29
7
75
0
0
1
0
17
Leiva Alvaro
19
5
197
0
0
0
0
27
Recagno Dani
17
0
0
0
0
0
0
7
Rodri
30
11
920
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Justo Fran
35
Quảng cáo