Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Algeria, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Algeria
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Mandrea Anthony
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ait-Nouri Rayan
23
3
270
0
0
0
0
20
Attal Youcef
28
4
306
0
0
0
0
5
Belaid Zineddine
25
1
6
0
0
0
0
21
Bensebaini Ramy
29
1
90
0
0
1
0
13
Hadjam Jaouen
Chấn thương cơ
21
1
11
0
0
0
0
20
Madani Mohamed
32
1
90
0
0
0
0
2
Mandi Aissa
33
4
284
0
0
1
0
4
Tougai Mohamed Amine
24
3
257
0
0
0
0
3
Van Den Kerkhof Kevin
28
2
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aouar Houssem
26
2
175
1
0
0
0
22
Bennacer Ismael
Chấn thương bắp chân15.12.2024
26
1
85
0
0
0
0
14
Bentaleb Nabil
Mắc bệnh10.11.2024
29
3
254
0
0
1
0
12
Benzia Yassine
30
2
81
0
0
0
0
14
Boudaoui Hicham
Chấn thương đùi
25
2
75
0
0
0
0
22
Kendouci Ahmed
25
1
6
0
0
0
0
6
Zerrouki Ramiz
26
4
208
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amoura Mohamed
24
4
241
0
0
1
0
19
Bakrar Monsef
23
2
29
0
0
0
0
10
Benrahma Said
29
2
149
1
0
1
0
9
Bounedjah Baghdad
32
3
169
1
0
1
0
11
Brahimi Yacine
34
1
59
0
0
0
0
11
Gouiri Amine
24
3
182
0
0
1
0
7
Mahrez Riyad
33
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkovic Vladimir
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guendouz Alexis
28
2
180
0
0
1
0
23
Mandrea Anthony
27
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ait-Nouri Rayan
23
2
180
0
0
1
0
20
Attal Youcef
28
2
22
0
0
0
0
21
Bensebaini Ramy
29
4
360
1
0
0
0
3
Farsi Mohamed
Chấn thương
24
2
84
0
0
0
0
13
Hadjam Jaouen
Chấn thương cơ
21
2
172
0
0
0
0
3
Khacef Naoufel
27
1
9
0
0
1
0
2
Mandi Aissa
33
4
360
0
0
0
0
4
Tougai Mohamed Amine
24
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aouar Houssem
26
3
243
2
0
0
0
22
Bennacer Ismael
Chấn thương bắp chân15.12.2024
26
1
78
0
0
0
0
12
Benzia Yassine
30
3
152
0
0
0
0
14
Boudaoui Hicham
Chấn thương đùi
25
2
135
0
0
1
0
22
Kendouci Ahmed
25
1
15
0
0
0
0
24
Maza Ibrahim
18
1
2
0
0
0
0
17
Sayoud Amir
34
1
4
0
0
0
0
6
Zerrouki Ramiz
26
4
341
0
0
1
0
19
Zorgane Adem
24
4
164
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amoura Mohamed
24
2
96
1
0
0
0
10
Benrahma Said
29
4
278
2
0
0
0
9
Bounedjah Baghdad
32
4
179
1
0
0
0
11
Gouiri Amine
24
4
187
3
0
0
0
26
Hadj Moussa Anis
22
1
1
0
0
0
0
7
Mahrez Riyad
33
3
178
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkovic Vladimir
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Benbout Oussama
30
0
0
0
0
0
0
23
Bouhalfaya Zakaria
27
0
0
0
0
0
0
1
Guendouz Alexis
28
2
180
0
0
1
0
23
Mandrea Anthony
27
6
540
0
0
1
0
16
Oukidja Alexandre
36
0
0
0
0
0
0
1
Zeghba Moustapha
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ait-Nouri Rayan
23
5
450
0
0
1
0
20
Attal Youcef
28
6
328
0
0
0
0
5
Belaid Zineddine
25
1
6
0
0
0
0
21
Bensebaini Ramy
29
5
450
1
0
1
0
3
Farsi Mohamed
Chấn thương
24
2
84
0
0
0
0
13
Hadjam Jaouen
Chấn thương cơ
21
3
183
0
0
0
0
4
Keddad Chouaib
30
0
0
0
0
0
0
3
Khacef Naoufel
27
1
9
0
0
1
0
20
Madani Mohamed
32
1
90
0
0
0
0
2
Mandi Aissa
33
8
644
0
0
1
0
5
Touba Ahmed
26
0
0
0
0
0
0
4
Tougai Mohamed Amine
24
7
617
0
0
0
0
3
Van Den Kerkhof Kevin
28
2
56
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aouar Houssem
26
5
418
3
0
0
0
22
Bennacer Ismael
Chấn thương bắp chân15.12.2024
26
2
163
0
0
0
0
14
Bentaleb Nabil
Mắc bệnh10.11.2024
29
3
254
0
0
1
0
12
Benzia Yassine
30
5
233
0
0
0
0
14
Boudaoui Hicham
Chấn thương đùi
25
4
210
0
0
1
0
22
Kendouci Ahmed
25
2
21
0
0
0
0
24
Maza Ibrahim
18
1
2
0
0
0
0
17
Sayoud Amir
34
1
4
0
0
0
0
6
Zerrouki Ramiz
26
8
549
1
0
1
0
19
Zorgane Adem
24
4
164
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amoura Mohamed
24
6
337
1
0
1
0
19
Bakrar Monsef
23
2
29
0
0
0
0
10
Benrahma Said
29
6
427
3
0
1
0
17
Bouanani Badredine
19
0
0
0
0
0
0
9
Bounedjah Baghdad
32
7
348
2
0
1
0
11
Brahimi Yacine
34
1
59
0
0
0
0
11
Gouiri Amine
24
7
369
3
0
1
0
26
Hadj Moussa Anis
22
1
1
0
0
0
0
7
Mahrez Riyad
33
5
298
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petkovic Vladimir
61
Quảng cáo