Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Alianza, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Alianza
Sân vận động:
Estadio Armando Maestre Pavajeau
(Valledupar)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Graziani Pier
30
10
900
0
0
1
0
1
Mosquera Carlos
30
24
2160
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Betancur Cristian
25
16
1237
0
2
3
0
7
Castillo Jair
27
21
1274
0
0
7
1
3
Figueroa Jesus
28
31
2678
0
0
2
0
5
Franco Pedro
33
25
2228
1
1
6
1
18
Garcia John
35
4
299
0
0
0
0
2
Navarro Efrain
25
33
2877
0
2
6
1
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
33
17
1361
0
0
5
0
16
Saldana Leonardo
34
24
2160
2
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aponza Cantonil Sergio Andres
19
5
266
1
0
2
0
25
Colpa Bolano Royscer Rafael
29
32
1857
3
2
8
0
27
Jimenez Junior
23
1
37
0
1
1
0
21
Manjarres Ruben
24
31
2141
1
3
6
1
23
Mendoza Benitez Diego Andres
23
8
283
0
0
1
0
20
Mosquera Luis
22
3
21
0
0
0
0
6
Orozco Fernandez Santiago
28
19
673
0
0
4
0
14
Parra Johan
20
6
140
0
0
0
1
91
Perez John
36
9
490
1
0
1
1
29
Torres Kevin
22
2
61
0
0
1
0
15
Valencia Jhonier
22
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Batalla Emerson
23
30
2032
4
7
3
0
14
Camargo Isaac
24
8
155
0
0
0
0
99
Gil Mayer
21
27
1248
2
0
4
1
9
Martinez Olivella Misael Smith
26
14
655
3
0
1
0
24
Munoz Jesus
22
17
775
2
0
2
1
11
Renteria Andres
31
23
1712
8
0
3
1
29
Torres Edwin
26
14
777
1
0
2
0
15
Torres Marlon
22
14
544
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bodhert Hubert
52
Torres Cesar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Graziani Pier
30
2
180
0
0
0
0
1
Mosquera Carlos
30
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Betancur Cristian
25
2
180
0
0
0
0
7
Castillo Jair
27
2
112
0
0
1
0
3
Figueroa Jesus
28
2
180
0
0
1
0
2
Navarro Efrain
25
2
180
0
0
1
0
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aponza Cantonil Sergio Andres
19
1
17
0
0
1
0
25
Colpa Bolano Royscer Rafael
29
2
110
0
0
0
0
21
Manjarres Ruben
24
2
94
0
0
1
0
23
Mendoza Benitez Diego Andres
23
1
69
0
0
0
0
20
Mosquera Luis
22
2
131
0
0
0
0
91
Perez John
36
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Batalla Emerson
23
2
119
0
0
1
0
14
Camargo Isaac
24
2
88
1
0
0
0
9
Martinez Olivella Misael Smith
26
1
46
0
0
0
0
24
Munoz Jesus
22
2
135
1
0
0
0
11
Renteria Andres
31
2
72
0
0
0
0
29
Torres Edwin
26
2
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bodhert Hubert
52
Torres Cesar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Graziani Pier
30
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Betancur Cristian
25
2
99
0
0
0
0
7
Castillo Jair
27
7
358
0
1
1
0
3
Figueroa Jesus
28
6
540
2
0
0
0
5
Franco Pedro
33
7
614
0
0
3
0
2
Navarro Efrain
25
7
552
0
0
0
0
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
33
3
197
0
0
0
0
16
Saldana Leonardo
34
6
540
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Colpa Bolano Royscer Rafael
29
6
294
1
0
1
0
21
Manjarres Ruben
24
7
427
0
0
1
0
6
Orozco Fernandez Santiago
28
7
198
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Batalla Emerson
23
7
528
4
0
1
0
99
Gil Mayer
21
6
326
0
1
0
0
24
Munoz Jesus
22
4
218
0
0
0
0
11
Renteria Andres
31
4
288
0
0
1
0
15
Torres Marlon
22
3
93
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bodhert Hubert
52
Torres Cesar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Graziani Pier
30
19
1710
0
0
2
0
1
Mosquera Carlos
30
25
2160
0
0
4
0
30
Simancas Antonio
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Betancur Cristian
25
20
1516
0
2
3
0
7
Castillo Jair
27
30
1744
0
1
9
1
3
Figueroa Jesus
28
39
3398
2
0
3
0
5
Franco Pedro
33
32
2842
1
1
9
1
18
Garcia John
35
4
299
0
0
0
0
2
Navarro Efrain
25
42
3609
0
2
7
1
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
33
22
1738
0
0
5
0
16
Saldana Leonardo
34
30
2700
2
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aponza Cantonil Sergio Andres
19
6
283
1
0
3
0
25
Colpa Bolano Royscer Rafael
29
40
2261
4
2
9
0
27
Jimenez Junior
23
1
37
0
1
1
0
21
Manjarres Ruben
24
40
2662
1
3
8
1
23
Mendoza Benitez Diego Andres
23
9
352
0
0
1
0
20
Mosquera Luis
22
5
152
0
0
0
0
6
Orozco Fernandez Santiago
28
26
871
0
0
5
0
14
Parra Johan
20
6
140
0
0
0
1
91
Perez John
36
10
495
1
0
1
1
29
Torres Kevin
22
2
61
0
0
1
0
15
Valencia Jhonier
22
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Batalla Emerson
23
39
2679
8
7
5
0
14
Camargo Isaac
24
10
243
1
0
0
0
99
Gil Mayer
21
33
1574
2
1
4
1
9
Martinez Olivella Misael Smith
26
15
701
3
0
1
0
24
Munoz Jesus
22
23
1128
3
0
2
1
11
Renteria Andres
31
29
2072
8
0
4
1
29
Torres Edwin
26
16
869
1
0
2
0
15
Torres Marlon
22
17
637
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bodhert Hubert
52
Torres Cesar
48
Quảng cáo