Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Alianza, Panama
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Panama
Alianza
Sân vận động:
Estadio Javier Cruz
(Panama City)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Melgar Kevin
31
31
2790
0
0
1
0
61
Robles Ronald
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beltran Luis
28
3
225
0
0
1
0
12
Cano Jesus
26
19
1443
2
0
4
0
29
Cawthorne Oliver
22
23
1865
0
0
5
1
2
Machado Adolfo
39
26
2179
0
0
6
1
3
Ortega Yeison
23
3
196
0
0
0
0
4
Rivas Jose
29
13
1153
0
0
5
0
23
Rodriguez Rolando
23
26
2127
1
0
7
0
48
Spencer Denzel
?
6
132
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asprilla John
20
23
1510
2
0
4
1
42
De La Rosa Cristian
?
1
17
0
0
0
0
19
Diaz Maikell
24
25
1049
3
0
3
0
60
Espinoza Ignacio
20
5
144
0
0
0
0
21
Giron Jordan
23
24
1609
1
0
7
0
13
Mendoza Alvin
22
15
862
0
0
3
0
25
Rangel Gilberto
20
30
2126
0
0
5
0
6
Rodriguez Manuel
26
12
932
0
0
6
0
14
Valderrama Omar
21
5
294
0
0
0
0
11
Verley Reynaldino
22
26
1247
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barsallo Towshned Ricaurte Hakeem
30
3
59
0
0
0
0
22
Chiari Gabriel
31
30
2151
3
0
2
0
10
Diaz Alcides
23
27
1434
3
0
5
0
27
Frias Ansony
23
12
815
3
0
2
0
7
Guardia Heuyin
23
28
1550
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Melgar Kevin
31
31
2790
0
0
1
0
61
Robles Ronald
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beltran Luis
28
3
225
0
0
1
0
12
Cano Jesus
26
19
1443
2
0
4
0
29
Cawthorne Oliver
22
23
1865
0
0
5
1
2
Machado Adolfo
39
26
2179
0
0
6
1
3
Ortega Yeison
23
3
196
0
0
0
0
4
Rivas Jose
29
13
1153
0
0
5
0
23
Rodriguez Rolando
23
26
2127
1
0
7
0
48
Spencer Denzel
?
6
132
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asprilla John
20
23
1510
2
0
4
1
49
De Gracia Cristian
?
0
0
0
0
0
0
42
De La Rosa Cristian
?
1
17
0
0
0
0
19
Diaz Maikell
24
25
1049
3
0
3
0
60
Espinoza Ignacio
20
5
144
0
0
0
0
21
Giron Jordan
23
24
1609
1
0
7
0
13
Mendoza Alvin
22
15
862
0
0
3
0
25
Rangel Gilberto
20
30
2126
0
0
5
0
6
Rodriguez Manuel
26
12
932
0
0
6
0
14
Valderrama Omar
21
5
294
0
0
0
0
11
Verley Reynaldino
22
26
1247
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barsallo Towshned Ricaurte Hakeem
30
3
59
0
0
0
0
22
Chiari Gabriel
31
30
2151
3
0
2
0
10
Diaz Alcides
23
27
1434
3
0
5
0
27
Frias Ansony
23
12
815
3
0
2
0
7
Guardia Heuyin
23
28
1550
5
0
0
0
Quảng cáo